Đoàn kết – trung thực – sáng tạo – hiệu quả - chất lượng
Đối tác
STT |
Tên trường |
Địa chỉ |
Website |
1 |
ĐH Kinki |
3-4-1 Kowakae, Higashiosaka City, Osaka 577-8502 Japan |
|
2 |
ĐH Kyoto |
Kyoto 606-8502 Kyoto, Japan |
|
3 |
ĐH Kanazawa |
Kanazawa, Ishikawa, Japan |
|
4 |
ĐH Ryukyus |
Nishihara, Okinawa,Japan |
|
5 |
ĐH Daegu Cyber |
Jillyang,Gyeongsan,Gyeongbuk 712-714 South Korea |
|
6 |
ĐH Rizal System |
Tanay, Rizal, Philippines |
|
7 |
ĐH bách khoa bang Laguna |
Brgy, Bubukal, Santa Cruz, Laguna, Philippines |
|
8 |
ĐH Central Philippines |
Iloils City, Philippines |
|
9 |
ĐH bang Bantagas |
Bantagas City, Philippines |
|
10 |
ĐH Northern Philippines |
Vigan City, Ilocus Sủ, Philippines |
|
11 |
ĐH Nam bang Luzon |
Lucban, Quezon,Philippines |
|
12 |
ĐH Honghe |
Mengzi,Yunnan Province,P.R.China |
|
13 |
ĐH Khoa học công nghệ Sơn Đông |
579 Qiwangang Road,QingdaoEconomic&Technological |
|
14 |
ĐH Khoa học công nghệ Bình Đông |
Shuefu Road,Neipu,Pingtung912 Taiwan |
|
15 |
ĐH Khoa học ứng dụng Fontys |
P.O Box 347. 5600 AH Eindhoven-The Netherlands |
|
16 |
Viện quản lý Giáo dục Australia |
17/108 Bunda Street, Canberra City. Mail : PO Box 986, Dickson ACT 2602 Australia |
www.aiea.edu.au |
17 |
ĐH Công nghệ King Mongkut's |
Thrungku, Bangkok 10140, Thailand |
|
18 |
ĐH Kyusyu |
6-10-1 Hakozaki, Higashi-ku,Fukuoka 812-8581 Japan |
|
19 |
Hội đồng Anh (British Council) |
25 Lê Duẩn, Quận 1, TP Hồ Chí Minh |
|
20 |
ĐH Cambridge |
The Old Schools, Trinity Lane, Cambridge CB2 1TN, United Kingdom |
|
21 |
Trung tâm Ngoại Ngữ- Đại học Cần Thơ |
Khu II, đường 3/2, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
|
22 |
Phòng Hợp tác Quốc tế -ĐẠI HỌC CẦN THƠ |
Khu II, đường 3/2, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
www.ctu.edu.vn/departments/inter-coo |
23 |
Phòng Khảo thí -ĐẠI HỌC CẦN THƠ |
Khu II, đường 3/2, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
|
24 |
Ban Quan hệ đối ngoại - Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh |
Khu phố 06, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức,TP Hồ Chí Minh |
|
25 |
ĐH Manchester Metropolitan |
All Saints Building, All Saints Manchester M15 6BH. United Kingdom |
|
26 |
Đại sứ quán Hàn Quốc |
Tầng 4 – Khu thương mại Daeha- 360 Kim Mã-hà Nội |
|
27 |
Đại sứ quán Trung Quốc |
Số 46 - Hoàng Diệu - Ba Đình - Ha noi |
|
28 |
Đại sứ quán Nhật Bản |
Số 27- Liễu Giai- Ba Đình- HÀ nội |
|
29 |
Đại sứ quán Triều Tiên |
Số 25 – Cao Bá Quát - Ba Đình |
|
30 |
Đại sứ quán Australia |
Số 8 - Đào Tấn - Ba Đình - Hà Nội |
|
31 |
Đại sứ quán Singapore |
Số 41-43- Trần Phú- Ba Đình - Hà Nội |
|
32 |
Đại sứ quán Lào |
Số 22-Trần Bình Trọng- Hai Bà Trưng- Hà Nội |
|
33 |
Đại sứ quán Philippines |
Số 27B- Trần Hưng Đạo- Hoàn Kiếm - Hà Nội |
|
34 |
Đại sứ quán Hoa Kỳ |
Số 7- Láng Hạ- Ba Đình- Hà Nội |
|
35 |
Đại sứ quán Anh |
Tòa nhà trung tâm - Tầng 4, 31 Hai Bà Trưng - Hà Nội |
|
36 |
ĐH Hawaii Pacific |
1164 Bishop Street, Honolulu, Hawaii 96813 U.S.A |
|
37 |
ĐH Hawaii |
200 W. Kawili St, Hilo, HI 96720-4091 U.S.A |
|
38 |
Wellent Company- Korea |
Seoul, Korea |
|
39 |
Đại sứ quán Pháp |
Số 57 - Trần Hưng Đạo - Hoàn Kiếm- Hà Nội |
|
40 |
ĐH De Montfort |
The Gateway, Leicester, LE1 9BH, United Kingdom |
|
41 |
ĐH Quốc gia Lào |
Dongdok Campus. P.O Box 7322 Lao PDR |
|
42 |
Trường quốc tế Vientiane |
P.O Box 3180 Vientiane, Lao PDR |
|
43 |
Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Hà Nội |
Tầng 5 HITC, 239 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội |
|
44 |
Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại HCM |
336 Nguyễn Tri Phương, Quận 10, TP Hồ Chí Minh |
|
45 |
ĐH Yuan Ze |
135 Yuan-Tung Road, Chungli City, Taiwan, R.O.C. |
web2.yzu.edu.tw |
46 |
Học viện công nghệ và thương mại Yung-Ta |
316 Chung-shan Rd, Linti, Linlo, Pingtung Hsien, Taiwan, R.O.C |
www1.ytit.edu.tw/en |
47 |
ĐH Khoa học ứng dụng quốc gia Kaohsiung |
415 Chien Kung Road, Sanmin District, Kaohsiung 80778, Taiwan R.O.C |
|
48 |
ĐH Giáo dục thánh phố Taipei |
Ai-Guo West Road,Taipei,10042 |
eng.tmue.edu.tw |
49 |
Viện quản lý phát triển Singapore |
||
50 |
ĐH Shu-te |
No.59, Hengshan Rd., Yanchao Dist., Kaohsiung City 82445, Taiwan (R.O.C. |
|
51 |
ĐH Khoa học công nghệ trung ương Đài Loan |
No.666, Buzih Road, Beitun District, Taichung City 40601, Taiwan (R.O.C.) |
|
52 |
Đại học giáo dục quốc gia Taichung |
140 Min Sheng Road, Taichung, 403 Taichung County |
|
53 |
ĐH Chiang Mai |
Chiang Mai University, 239 Huay Kaew Road, Muang District, Chiang Mai, Thailand, 50200 |
|
54 |
ĐH Cholalongkon |
254 Phayathai Road, Pathumwan, Bangkok Thailand. 10330 |
|
55 |
ĐH Kasetsat |
50 Ngam Wong Wan Rd, Ladyaow Chatuchak Bangkok 10900 |
|
56 |
ĐH Sư phạm Quảng Tây |
No.175 Mingxiu East Rd. Nanning, Guangxi, P.R.China 530001 , No.4 Yanziling Rd. Nanning, Guangxi, P.R.China 530023 |
|
57 |
ĐH Tài chính-Thượng Hải |
777 Guoding Road, Shanghai, China |
|
58 |
Viện nghiên cứu lúa quốc tế (IRRI) |
10th Floor Suite 1009, Security Bank Center |
|
59 |
Trung tâm nghiên cứu phát triển đới sống Châu Á – Mindanao |
|
|
60 |
ĐH Suranaree |
111 University Avenue, Muang District, Nakhan Ratchasima 30000, Thailand |
|
61 |
ĐH Khonkaen |
123 Mithranpharp Road, Muang District, Khon Kaen 40002, Thailand |
|
62 |
CĐ Wake Field, Anh |
Margaret Street Wakefield, West Yorkshire WF1 2DH, United Kingdom |
|
63 |
Đại học Quản trị Paris |
242 rue du Faubourg Saint Antoine |
|
64 |
ĐH Greifswald, CHLB Đức |
Domstraße 11 / Eingang 117487 Greifswald |
|
65 |
ĐH Hohenheim, Đức |
Universität Hohenheim 70593 Stuttgart |
|
66 |
ĐH Edith Cowan, Úc |
270 Joondalup Drive Joondalup WA6027 Australia |
|
67 |
ĐH Công nghệ Auckland, New Zealand |
The University of Auckland, Private Bag 92019, |
|
68 |
ĐH California, Hoa Kỳ |
1111 Franklin St., Oakland, CA 94607 |
|
69 |
ĐH Bristic Colombia (UBC) |
Vancouver Campus :2329 West Mall Vancouver, B.C., Canada V6T 1Z4 3333 University WayKelowna, B.C., Canada V1V 1V7 |
|
70 |
World University Service of Canada (WUSC) |
1404 Scott Street, Ottawa, ON, |
|
71 |
ĐH Quebec, Canada |
|