Danh sách các chương trình đào tạo của Đại học Thái Nguyên được kiểm định chất lượng tính đến 15/10/2025

Tính đến ngày 15 tháng 10 năm 2025 Đại học Thái Nguyên đã kiểm định và đạt chuẩn chất lượng 83 chương trình đào tạo theo Bộ tiêu chuẩn trong nước và nước ngoài trong đó có 05 chương trình đào tạo được kiểm định chu kỳ 2

KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỦA ĐƠN VỊ THÀNH VIÊN VÀ ĐƠN VỊ THUỘC ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
Tính đến ngày 15/10/2025
          
TT Tên chương trình đào tạoĐơn vịSố Quyết định công nhận/ Số Giấy chứng nhậnTrình độ đào tạoTổ chức đánh giá (*)Kết quả đánh giáThời gian hiệu lựcGhi chú
Ngày cấpGiá trị đến
 NĂM 2019        
1Sư phạm ToánTrường Đại học Sư phạm407/QĐ-KĐCLĐại họcVNU-CEAĐạt14/10/201914/10/2024 
2Sư phạm Vật líTrường Đại học Sư phạm408/QĐ-KĐCLĐại họcVNU-CEAĐạt14/10/201914/10/2024 
3Sư phạm Hoá họcTrường Đại học Sư phạm409/QĐ-KĐCLĐại họcVNU-CEAĐạt14/10/201914/10/2024 
4Sư phạm Sinh họcTrường Đại học Sư phạm410/QĐ-KĐCLĐại họcVNU-CEAĐạt14/10/201914/10/2024 
5Sư phạm Ngữ vănTrường Đại học Sư phạm404/QĐ-KĐCLĐại họcVNU-CEAĐạt14/10/201914/10/2024 
6Sư phạm Lịch sửTrường Đại học Sư phạm405/QĐ-KĐCLĐại họcVNU-CEAĐạt14/10/201914/10/2024 
7Giáo dục Mầm nonTrường Đại học Sư phạm406/QĐ-KĐCLĐại họcVNU-CEAĐạt14/10/201914/10/2024 
 NĂM 2020        
8Bác sĩ ngành Răng Hàm MặtTrường Đại học Y Dược41/QĐ-KĐCLGD Đại họcCEA-AVU&CĐạt24/04/202024/04/2025 
9Thạc sĩ ngành Y học dự phòngTrường Đại học Y Dược42/QĐ-KĐCLGD Thạc sĩCEA-AVU&CĐạt24/04/202024/04/2025 
 NĂM 2021        
10Bác sĩ ngành Y khoaTrường Đại học Y DượcAP613TNUMAR21Đại họcAUN-QAĐạt05/04/202104/03/2026 
11Cử nhân ngành Điều dưỡngTrường Đại học Y DượcAP614TNUMAR21Đại họcAUN-QAĐạt05/04/202104/03/2026 
12Sư phạm ToánTrường Đại học Sư phạmAP611TNUMAR21Đại họcAUN-QAĐạt05/04/202104/03/2026 
13Sư phạm HóaTrường Đại học Sư phạmAP612TNUMAR21Đại họcAUN-QAĐạt05/04/202104/03/2026 
14Bác sỹ thú yTrường Đại học Nông LâmAP701TNUSEP21Đại họcAUN-QAĐạt17/10/202116/10/2026 
15Chăn nuôi thú yTrường Đại học Nông LâmAP700TNUSEP21Đại họcAUN-QAĐạt17/10/202116/10/2026 
16Công nghệ thực phẩmTrường Đại học Nông LâmAP702TNUSEP21Đại họcAUN-QAĐạt17/10/202116/10/2026 
 NĂM 2022        
17Kinh doanh Quốc tếKhoa Quốc tếAP827TNUAPR22Đại họcAUN-QAĐạt08/05/202207/05/2027 
18Quản lý đất đaiTrường Đại học Nông LâmAP825TNUAPR22Đại họcAUN-QAĐạt08/05/202207/05/2027 
19Khoa học cây trồngTrường Đại học Nông LâmAP826TNUAPR22Đại họcAUN-QAĐạt08/05/202207/05/2027 
20Quản lý tài nguyên rừngTrường Đại học Nông LâmAP824TNUAPR22Đại họcAUN-QAĐạt08/05/202207/05/2027 
21Quản trị kinh doanhTrường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanhAP926TNUSEP22Đại họcAUN-QAĐạt9/20228/2027 
22Sư phạm Tiếng AnhTrường Ngoại ngữAP925TNUSEP22Đại họcAUN-QAĐạt9/20228/2027 
23Kỹ thuật phần mềmTrường Đại học Công nghệ thông tin và truyền thôngAP927TNUSEP22Đại họcAUN-QAĐạt09/10/202208/10/2027 
24Tự động hóaTrường Đại học Công nghệ thông tin và truyền thôngAP928TNUSEP22Đại họcAUN-QAĐạt09/10/202208/10/2027 
25Công tác xã hộiTrường Đại học Khoa học1261/QĐ-KĐCL Đại họcVNU-CEAĐạt30/12/202230/12/2027 
26Khoa học quản lýTrường Đại học Khoa học1261/QĐ-KĐCL Đại họcVNU-CEAĐạt30/12/202230/12/2027 
27LuậtTrường Đại học Khoa học1261/QĐ-KĐCL Đại họcVNU-CEAĐạt30/12/202230/12/2027 
28Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhTrường Đại học Khoa học1261/QĐ-KĐCL Đại họcVNU-CEAĐạt30/12/202230/12/2027 
 NĂM 2023        
29Sư phạm Tin họcTrường Đại học Sư phạm26/QĐ-KĐCLĐại họcVNU-CEAĐạt10/01/202310/01/2028 
30Sư phạm Địa líTrường Đại học Sư phạm26/QĐ-KĐCLĐại họcVNU-CEAĐạt10/01/202310/01/2028 
31Sư phạm Tiếng AnhTrường Đại học Sư phạm26/QĐ-KĐCLĐại họcVNU-CEAĐạt10/01/202310/01/2028 
32Giáo dục Tiểu họcTrường Đại học Sư phạm26/QĐ-KĐCLĐại họcVNU-CEAĐạt10/01/202310/01/2028 
33Giáo dục Thể chấtTrường Đại học Sư phạm26/QĐ-KĐCLĐại họcVNU-CEAĐạt10/01/202310/01/2028 
34Giáo dục Chính trịTrường Đại học Sư phạm26/QĐ-KĐCLĐại họcVNU-CEAĐạt10/01/202310/01/2028 
35Sư phạm Tâm lý giáo dụcTrường Đại học Sư phạm26/QĐ-KĐCLĐại họcVNU-CEAĐạt10/01/202310/01/2028 
36Thạc sĩ Hoá vô cơTrường Đại học Sư phạm27/QĐ-KĐCLThạc sĩVNU-CEAĐạt10/01/202310/01/2028 
37Thạc sĩ Di truyền họcTrường Đại học Sư phạm27/QĐ-KĐCLThạc sĩVNU-CEAĐạt10/01/202310/01/2028 
38Thạc sĩ Văn học Việt NamTrường Đại học Sư phạm27/QĐ-KĐCLThạc sĩVNU-CEAĐạt10/01/202310/01/2028 
39Thạc sĩ Lý luận và PPDH Bộ môn Vật líTrường Đại học Sư phạm27/QĐ-KĐCLThạc sĩVNU-CEAĐạt10/01/202310/01/2028 
40Ngành Kỹ thuật Cơ khíTrường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp263/QĐ-KĐCLĐại họcVNU-CEAĐạt16/03/202316/03/2028 
41Ngành Kỹ thuật điện tử-Viễn thôngTrường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp263/QĐ-KĐCLĐại họcVNU-CEAĐạt16/03/202316/03/2028 
42Ngành Công nghệ Kỹ thuật ô tôTrường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp263/QĐ-KĐCLĐại họcVNU-CEAĐạt16/03/202316/03/2028 
43Ngành Kỹ thuật điện Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp263/QĐ-KĐCLĐại họcVNU-CEAĐạt16/03/202316/03/2028 
44Kế toánTrường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh156/QĐ-CEC.UDĐại họcCEA-UDĐạt06/06/202306/06/2028 
45Kinh tế đầu tưTrường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh157/QĐ-CEC.UDĐại họcCEA-UDĐạt06/06/202306/06/2028 
46Tài chính doanh nghiệpTrường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh158/QĐ-CEC.UDĐại họcCEA-UDĐạt06/06/202306/06/2028 
47Công nghệ Kỹ thuật điện tử viễn thôngTrường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thôngAP1055TNUJUN2023Đại họcAUN-QAĐạt22/07/202321/07/2028 
48Quản trị văn phòngTrường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thôngAP1056TNUJUN2023Đại họcAUN-QAĐạt22/07/202321/07/2028 
49Công nghệ thông tinTrường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thôngAP1058TNUJUN2023Đại họcAUN-QAĐạt22/07/202321/07/2028 
50Quản trị MarkettingTrường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanhAP1057TNUJUN2023Đại họcAUN-QAĐạt22/07/202321/07/2028 
51Quản trị dịch vụ và du lịch lữ hànhPhân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Lào caiAP1092TNUAGU2023Đại họcAUN-QAĐạt24/09/202323/09/2028 
52Quản lý tài nguyên và Môi trườngPhân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Lào caiAP1093TNUAGU2023Đại họcAUN-QAĐạt24/09/202323/09/2028 
53Kỹ thuật cơ diện tửTrường Đại học Kỹ thuật công nghiệpAP1094TNUAGU2023Đại họcAUN-QAĐạt24/09/202323/09/2028 
54Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaTrường Đại học Kỹ thuật công nghiệpAP1095TNUAGU2023Đại họcAUN-QAĐạt24/09/202323/09/2028 
55Cử nhân DượcTrường Đại học Y DượcAP1152TNUNOV2023Đại họcAUN-QAĐạt09/12/202308/12/2028 
56Bác sỹ Y học dự phòngTrường Đại học Y DượcAP1153TNUNOV2023Đại họcAUN-QAĐạt09/12/202308/12/2028 
 NĂM 2024        
57Kỹ thuật Cơ khí (CTTT)Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệpAP1215TNUAPR2024Đại họcAUN-QAĐạt11/05/202410/05/2029 
58Kỹ thuật Điện (CTTT)Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệpAP1216TNUAPR2024Đại họcAUN-QAĐạt11/05/202410/05/2029 
59Quản trị kinh doanh và Tài chính Khoa Quốc tếAP1217TNUAPR2024Đại họcAUN-QAĐạt11/05/202410/05/2029 
60Kế toán và Tài chính Khoa Quốc tếAP1218TNUAPR2024Đại họcAUN-QAĐạt11/05/202410/05/2029 
61Sư phạmTiếng Trung QuốcTrường Ngoại Ngữ139/QĐ-KĐCLĐại họcCEA-AVU&CĐạt23/11/202423/11/2029 
62Ngôn ngữ Trung QuốcTrường Ngoại Ngữ140/QĐ-KĐCLĐại họcCEA-AVU&CĐạt23/11/202423/11/2029 
63Ngôn ngữ AnhTrường Ngoại Ngữ141/QĐ-KĐCLĐại họcCEA-AVU&CĐạt23/11/202423/11/2029 
64Kinh tế Công nghiệpTrường Đại học Kỹ thuật công nghiệp833/QĐ-KĐCLĐại họcVNU-CEAĐạt07/10/202407/10/2029 
65Quản lý Công nghiệpTrường Đại học Kỹ thuật công nghiệp833/QĐ-KĐCLĐại họcVNU-CEAĐạt07/10/202407/10/2029 
66Công nghệ Chế tạo máyTrường Đại học Kỹ thuật công nghiệp833/QĐ-KĐCLĐại họcVNU-CEAĐạt07/10/202407/10/2029 
67Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tửTrường Đại học Kỹ thuật công nghiệp833/QĐ-KĐCLĐại họcVNU-CEAĐạt07/10/202407/10/2029 
68Ngành Kỹ thuật Máy tínhTrường Đại học Kỹ thuật công nghiệp833/QĐ-KĐCLĐại họcVNU-CEAĐạt07/10/202407/10/2029 
69Kỹ thuật Cơ khí Động lực Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp833/QĐ-KĐCLĐại họcVNU-CEAĐạt07/10/202407/10/2029 
70Kỹ thuật Xây dựngTrường Đại học Kỹ thuật công nghiệp833/QĐ-KĐCLĐại họcVNU-CEAĐạt07/10/202407/10/2029 
71Kinh tế nông nghiệpTrường Đại học Nông LâmAP1363TNUOCT2024Đại họcAUN-QAĐạt30/11/202429/11/2029 
72Khoa học và Quản lý môi trường (CTTT)Trường Đại học Nông LâmAP1364TNUOCT2024Đại họcAUN-QAĐạt30/11/202429/11/2029 
73Ngoại khoaTrường Đại học Y DượcAP1365TNUOCT2024Thạc sĩAUN-QAĐạt30/11/202429/11/2029 
74 Nội khoaTrường Đại học Y DượcAP1366TNUOCT2024Thạc sĩ AUN-QAĐạt30/11/202429/11/2029 
 NĂM 2025        
75Luật kinh tếTrường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanhAP1181TNUMAR2025Đại họcAUN-QAĐạt13/04/202512/04/2030 
76Quản trị kinh doanh khách sạn và du lịchTrường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanhAP1182TNUMAR2025Đại họcAUN-QAĐạt13/04/202512/04/2030 
77Khoa học máy tínhTrường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông695/QĐ-KĐCLGDTLĐại họcCEA-THANGLONGĐạt07/07/202506/07/2030 
78Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửTrường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông696/QĐ-KĐCLGDTLĐại họcCEA-THANGLONGĐạt07/07/202506/07/2030 
79Thương mại điện tửTrường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông697/QĐ-KĐCLGDTLĐại họcCEA-THANGLONGĐạt07/07/202506/07/2030 
80Thiết kế đồ họaTrường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông698/QĐ-KĐCLGDTLĐại họcCEA-THANGLONGĐạt07/07/202506/07/2030 
81Công nghệ truyền thôngTrường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông699/QĐ-KĐCLGDTLĐại họcCEA-THANGLONGĐạt07/07/202506/07/2030 
82Truyền thông đa phương tiệnTrường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông700/QĐ-KĐCLGDTLĐại họcCEA-THANGLONGĐạt07/07/202506/07/2030 
83Sư phạm Lịch sửTrường Đại học Sư phạm66/NQ-HĐKĐCLĐại họcVNU-CEAĐạt04/08/202504/08/2030Chu kỳ 2
84Sư phạm Khoa học tự nhiênTrường Đại học Sư phạm67/NQ-HĐKĐCLĐại họcVNU-CEAĐạt04/08/202504/08/2030 
85Giáo dục Mầm nonTrường Đại học Sư phạm68/NQ-HĐKĐCLĐại họcVNU-CEAĐạt04/08/202504/08/2030Chu kỳ 2
86Sư phạm Sinh họcTrường Đại học Sư phạm69/NQ-HĐKĐCLĐại họcVNU-CEAĐạt04/08/202504/08/2030Chu kỳ 2
87Sư phạm Ngữ vănTrường Đại học Sư phạm70/NQ-HĐKĐCLĐại họcVNU-CEAĐạt04/08/202504/08/2030Chu kỳ 2
88Sư phạm Vật lýTrường Đại học Sư phạm71/NQ-HĐKĐCLĐại họcVNU-CEAĐạt04/08/202504/08/2030Chu kỳ 2
          
(*) Ghi chú:        
          
TTChữ viết tắtTên tổ chức     
1VNU-CEATrung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội    
2CEA-AVU&CTrung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục - Hiệp hội Các trường đại học, cao đẳng Việt Nam    
3AUN-QAASEAN University Network - Quality Assurance (Mạng lưới Đảm bảo chất lượng các trường đại học ASEAN)    
4CEA-UDTrung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục - Đại học Đà Nẵng    
5CEA-THANGLONGTrung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục Thăng Long    
 
 

Thống kê truy cập

Đang online: 19
Lượt truy cập hôm nay: 8
Năm 2025: 574.455
Tổng số lượt truy cập: 679.710
Zalo