THÔNG BÁO
Xét tuyển bổ sung đại học hệ chính quy; cao đẳng nhóm ngành đào tạo giáo viên hệ chính quy đợt 1 năm 2018
Hội đồng tuyển sinh đại học, cao đẳng Đại học Thái Nguyên thông báo xét tuyển bổ sung đại học hệ chính quy; cao đẳng nhóm ngành đào tạo giáo viên hệ chính quy đợt 1 năm 2018 đối với thí sinh (khu vực 3, không ưu tiên) như sau:
1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM (MÃ TRƯỜNG: DTS)
STT | Ngành | Mã ngành | Mã tổ hợp môn thi/ xét tuyển | Tổng chỉ tiêu xét tuyển bổ sung đợt 1 | Điểm xét tuyển bổ sung đợt 1 | |
Theo điểm thi THPTQG 2018 | Theo học bạ THPT | |||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM (MÃ TRƯỜNG: DTS) | 215 |
|
| |||
| Nhóm ngành I |
|
| 215 |
|
|
1 | Giáo dục học (SP Tâm lý - Giáo dục) | 7140101 | C00 | 15 | 17,00 |
|
C04 | ||||||
C20 | ||||||
2 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M00 | 05 | 18,50 |
|
M06 | ||||||
3 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | D01 | 10 | 17,50 |
|
4 | Giáo dục Chính trị | 7140205 | C00 | 10 | 17,00 |
|
C19 | ||||||
C20 | ||||||
5 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | B00 | 05 | 17,00 |
|
A00 | ||||||
C00 | ||||||
6 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00 | 25 | 17,00 |
|
A01 | ||||||
D01 | ||||||
7 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00 | 15 | 17,50 |
|
A01 | ||||||
D07 | ||||||
8 | Sư phạm Vật Lý | 7140211 | A00 | 10 | 17,00 |
|
A01 | ||||||
9 | Sư phạm Hoá học | 7140212 | A00 | 10 | 17,00 |
|
D07 | ||||||
10 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00 | 10 | 17,00 |
|
D08 | ||||||
11 | Sư phạm Ngữ Văn | 7140217 | C00 | 25 | 17,00 |
|
D01 | ||||||
D14 | ||||||
12 | Sư phạm Lịch Sử | 7140218 | C00 | 10 | 17,00 |
|
13 | Sư phạm Địa Lý | 7140219 | C00 | 10 | 17,50 |
|
C04 | ||||||
D10 | ||||||
14 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01 | 10 | 17,00 |
|
15 | Quản lý Giáo dục | 7140114 | C00 | 15 | 17,00 |
|
C04 | ||||||
C20 | ||||||
16 | Tâm lý học giáo dục | 7310403 | C00 | 15 | 17,00 |
|
C04 | ||||||
C20 | ||||||
17 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 7140247 | A00 | 15 | 17,50 |
|
B00 | ||||||
Ghi chú: Thí sinh xem thông tin chi tiết tại website của Trường Đại học Sư phạm – Đại học Thái Nguyên: www.dhsptn.edu.vn. |
2. KHOA NGOẠI NGỮ (MÃ KHOA: DTF)
STT | Ngành | Mã ngành | Mã tổ hợp môn thi/ xét tuyển | Tổng chỉ tiêu xét tuyển bổ sung đợt 1 | Điểm xét tuyển bổ sung đợt 1 | |
Theo điểm thi THPTQG 2018 | Theo học bạ THPT | |||||
KHOA NGOẠI NGỮ (MÃ KHOA: DTF) | 57 |
|
| |||
Trình độ đại học |
|
| 42 |
|
| |
| Nhóm ngành I |
|
|
|
|
|
1 | Sư phạm Tiếng Nga | 7140232 | D02, D01, A01, D66 | 15 | 17,00 | 42,00 |
| Nhóm ngành VII |
|
|
|
|
|
2 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | D02, D01, A01, D66 | 13 | 13,00 | 36,00 |
3 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | D03, D01, A01, D66 | 14 | 13,00 | 36,00 |
Trình độ cao đẳng |
|
| 15 |
|
| |
1 | Sư phạm Tiếng Anh | 51140231 | D01, A01, D66, D15 | 15 | 15,00 | 33,00 |
Ghi chú: Thí sinh xem thông tin chi tiết tại website của Khoa Ngoại ngữ – Đại học Thái Nguyên: www.sfl.tnu.edu.vn. |
3. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP (MÃ TRƯỜNG: DTK)
STT | Ngành | Mã ngành | Mã tổ hợp môn thi/ xét tuyển | Tổng chỉ tiêu xét tuyển bổ sung đợt 1 | Điểm xét tuyển bổ sung đợt 1 theo điểm thi THPTQG 2018 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP (MÃ TRƯỜNG: DTK) | 745 |
| |||
| Nhóm ngành V |
|
|
|
|
1 | Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình tiên tiến) | 7905218 | A00, A01, D01,D07 | 52 | 14,00 |
2 | Kỹ thuật điện (Chương trình tiên tiến) | 7905228 | A00, A01, D01, D07 | 64 | 14,00 |
3 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103 | A00, A01, D01, D07 | 142 | 13,50 |
4 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 7520116 | A00, A01, D01, D07 | 60 | 13,50 |
5 | Kỹ thuật Cơ điện tử | 7520114 | A00, A01, D01, D07 | 54 | 13,50 |
6 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A00, A01, D01, D07 | 15 | 13,50 |
7 | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | A00, A01, D01, D07 | 20 | 13,50 |
8 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, A01, D01, D07 | 160 | 13,50 |
9 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D01, D07 | 61 | 13,50 |
10 | Kinh tế công nghiệp | 7510604 | A00, A01, D01, D07 | 9 | 13,50 |
11 | Quản lý công nghiệp | 7510601 | A00, A01, D01, D07 | 28 | 13,50 |
12 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | A00, A01, D01, D07 | 61 | 13,50 |
| Nhóm ngành VII |
|
|
|
|
13 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A00, A01, D01, D07 | 19 | 13,50 |
Ghi chú: Thí sinh xem thông tin chi tiết tại website của Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp – Đại học Thái Nguyên: www.tnut.edu.vn. |
4. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ VÀ QUẢN TRỊ KINH DOANH (MÃ TRƯỜNG: DTE)
STT | Ngành | Mã ngành | Mã tổ hợp môn thi/ xét tuyển | Tổng chỉ tiêu xét tuyển bổ sung đợt 1 | Điểm xét tuyển bổ sung đợt 1 | |
Theo điểm thi THPTQG 2018 | Theo học bạ THPT | |||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ VÀ QUẢN TRỊ KINH DOANH (MÃ TRƯỜNG: DTE) | 591 |
|
| |||
| Nhóm ngành III |
|
|
|
|
|
1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, C01, D01 | 63 | 13,00 | 16,00 |
2 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, D01, D07, C01 | 71 | 13,00 | 16,00 |
3 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 26 | 13,00 | 17,00 |
4 | Marketing | 7340115 | A01, C04, D01, D10 | 33 | 13,00 | 17,00 |
5 | Quản lý công | 7340403 | A00, A01, C01, D01 | 93 | 13,00 | 16,00 |
6 | Luật Kinh tế | 7380107 | A00, C00, D01, D14 | 69 | 13,00 | 18,00 |
| Nhóm ngành VII |
|
|
|
|
|
7 | Kinh tế | 7310101 | A00, B00, D01, D08 | 69 | 13,00 | 16,00 |
8 | Kinh tế đầu tư | 7310104 | A00, A01, D01, D10 | 90 | 13,00 | 16,00 |
9 | Kinh tế phát triển | 7310105 | A00, A01, C04, D01 | 50 | 13,00 | 16,00 |
10 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A01, C04, D01, D10 | 27 | 13,00 | 16,00 |
Ghi chú: Thí sinh xem thông tin chi tiết tại website của Trường Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh – Đại học Thái Nguyên: www.tueba.edu.vn. |
5. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM (MÃ TRƯỜNG: DTN)
STT | Ngành | Mã ngành | Mã tổ hợp môn thi/ xét tuyển | Tổng chỉ tiêu xét tuyển bổ sung đợt 1 | Điểm xét tuyển bổ sung đợt 1 | |
Theo điểm thi THPTQG 2018 | Theo học bạ THPT | |||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM (MÃ TRƯỜNG: DTN) | 510 |
|
| |||
| Nhóm ngành III |
|
|
|
|
|
1 | Bất động sản | 7340116 | A00, A02, D10, D14 | 30 | 13,00 | 15,00 |
| Nhóm ngành IV |
|
|
|
|
|
2 | Khoa học môi trường | 7440301 | A00, B00, C04, C17 | 25 | 13,00 | 15,00 |
3 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, C04, D10 | 20 | 13,00 | 15,00 |
4 | Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến) | 7904492 | A00, B00, A01, D10 | 20 | 13,00 | 15,00 |
| Nhóm ngành V |
|
|
|
|
|
5 | Thú y | 7640101 | A00, B00, C02, D01 | 30 | 13,00 | 15,00 |
6 | Chăn nuôi | 7620105 | A00, B00, C02, D01 | 25 | 13,00 | 15,00 |
7 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, C04, D10 | 20 | 13,00 | 15,00 |
8 | Công nghệ sau thu hoạch | 7540104 | A00, B00, B02, B08 | 30 | 13,00 | 15,00 |
9 | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | 7540106 | A00, B00, C04, D10 | 20 | 13,00 | 15,00 |
10 | Khoa học cây trồng | 7620110 | A00, B00, C02, B02 | 20 | 13,00 | 15,00 |
11 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | A00, B00, C02, B02 | 30 | 13,00 | 15,00 |
12 | Nông nghiệp | 7620101 | A00, B00, C02, B02 | 20 | 13,00 | 15,00 |
13 | Lâm sinh | 7620205 | A00, B00, C02, B02 | 30 | 13,00 | 15,00 |
14 | Quản lý tài nguyên rừng | 7620211 | A00, A14, B03, B00 | 20 | 13,00 | 15,00 |
15 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00, B00, C04, C17 | 30 | 13,00 | 15,00 |
16 | Kinh tế nông nghiệp | 7620115 | A00, B00, C02, B02 | 25 | 13,00 | 15,00 |
17 | Phát triển nông thôn | 7620116 | A00, B00, C02, B02 | 30 | 13,00 | 15,00 |
18 | Công nghệ thực phẩm (chương trình tiên tiến) | 7905419 | A00, B00, B08, D01 | 15 | 13,00 | 15,00 |
19 | Kinh tế nông nghiệp (chương trình tiên tiến) | 7906425 | A00, B00, A01, D01 | 20 | 13,00 | 15,00 |
| Nhóm ngành VII |
|
|
|
|
|
20 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, A02, D10, C13 | 30 | 13,00 | 15,00 |
21 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | C00, D14, A06, C13 | 20 | 13,00 | 15,00 |
Ghi chú: Thí sinh xem thông tin chi tiết tại website của Trường Đại học Nông lâm – Đại học Thái Nguyên: www.tuaf.edu.vn. |
6. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC (MÃ TRƯỜNG: DTZ)
STT | Ngành | Mã ngành | Mã tổ hợp môn thi/ xét tuyển | Tổng chỉ tiêu xét tuyển bổ sung đợt 1 | Điểm xét tuyển bổ sung đợt 1 | |
Theo điểm thi THPTQG 2018 | Theo học bạ THPT | |||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC (MÃ TRƯỜNG: DTZ) | 625 |
|
| |||
| Nhóm ngành III |
|
|
|
|
|
1 | Luật | 7380101 | D01, D07, A01, C00 | 100 | 13,50 | 18,00 |
2 | Khoa học quản lý | 7340401 | D01, D07, A01, C00 | 40 | 13,50 | 18,00 |
3 | Du lịch | 7810101 | C00, D01, C03, C04 | 50 | 13,50 | 18,00 |
4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | C00, D01, C03, C04 | 50 | 13,50 | 18,00 |
| Nhóm ngành IV |
|
|
|
|
|
5 | Vật lý học | 7440102 | A00, D01, A01, C01 | 15 | 13,50 | 18,00 |
6 | Hóa học | 7440112 | A00, B00, D01, D07 | 15 | 13,50 | 18,00 |
7 | Địa lý tự nhiên | 7440217 | C00, D01, B00, C04 | 15 | 13,50 | 18,00 |
8 | Khoa học môi trường | 7440301 | A00, B00, D01, D07 | 15 | 13,50 | 18,00 |
9 | Sinh học | 7420101 | A00, B00, D07, D08 | 15 | 13,50 | 18,00 |
10 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, D07, D08 | 15 | 13,50 | 18,00 |
| Nhóm ngành V |
|
|
|
|
|
11 | Toán học | 7460101 | A00, A01, D01, C01 | 20 | 13,50 | 18,00 |
12 | Toán ứng dụng | 7460112 | A00, A01, D01, C01 | 20 | 13,50 | 18,00 |
13 | Toán tin | 7460117 | A00, A01, D01, C01 | 20 | 13,50 | 18,00 |
14 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | 7510401 | A00, B00, D01, D07 | 15 | 13,50 | 18,00 |
| Nhóm ngành VI |
|
|
|
|
|
15 | Hóa dược | 7720203 | A00, B00, D01, D07 | 30 | 13,50 | 18,00 |
| Nhóm ngành VII |
|
|
|
|
|
16 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, D01, D07 | 30 | 13,50 | 18,00 |
17 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D07, A01, D14 | 30 | 13,50 | 18,00 |
18 | Công tác xã hội | 7760101 | C00, D01, C01, C03 | 40 | 13,50 | 18,00 |
19 | Văn học | 7229030 | C00, D01, C03, C04 | 20 | 13,50 | 18,00 |
20 | Lịch sử | 7229010 | C00, D01, C03, C04 | 20 | 13,50 | 18,00 |
21 | Báo chí | 7320101 | C00, D01, C03, C04 | 30 | 13,50 | 18,00 |
22 | Thông tin thư viện | 7320201 | C00, D01, C03, C04 | 20 | 13,50 | 18,00 |
Ghi chú: Thí sinh xem thông tin chi tiết tại website của Trường Đại học Khoa học – Đại học Thái Nguyên: www.tnus.edu.vn. |
7. TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG (MÃ TRƯỜNG: DTC)
STT | Ngành | Mã ngành | Mã tổ hợp môn thi/ xét tuyển | Tổng chỉ tiêu xét tuyển bổ sung đợt 1 | Điểm xét tuyển bổ sung đợt 1 | |
Theo điểm thi THPTQG 2018 | Theo học bạ THPT | |||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG (MÃ TRƯỜNG: DTC) | 779 |
|
| |||
| Nhóm ngành II |
|
|
|
|
|
1 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | D01, C04, D10, D15 | 10 | 17,00 | 18,00 |
| Nhóm ngành III |
|
|
|
|
|
2 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | D01, A00, C04, C00 | 30 | 13,00 | 18,00 |
3 | Quản trị văn phòng | 7340406 | 51 | 16,00 | 18,00 | |
4 | Thương mại điện tử | 7340122 | 110 | 16,00 | 18,00 | |
| Nhóm ngành V |
|
|
|
|
|
5 | Công nghệ thông tin | 7480201 | D01, A01, A00, C02 | 65 | 18,00 | 18,00 |
6 | Khoa học máy tính | 7480101 | 22 | 13,00 | 18,00 | |
7 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 7480102 | 38 | 13,00 | 18,00 | |
8 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | 90 | 13,00 | 18,00 | |
9 | Hệ thống thông tin | 7480104 | 30 | 13,00 | 18,00 | |
10 | An toàn thông tin | 7480202 | 31 | 13,00 | 18,00 | |
11 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | D01, A01, A00, C01 | 54 | 13,00 | 18,00 |
12 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | 52 | 13,00 | 18,00 | |
13 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108 | 34 | 13,00 | 18,00 | |
14 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | D01, A00, C01, C04 | 70 | 14,00 | 18,00 |
15 | Kỹ thuật y sinh | 7520212 | D01, A00, D07, B00 | 32 | 14,00 | 18,00 |
| Nhóm ngành VII |
|
|
|
|
|
16 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | D01, A01, C01, C02 | 29 | 13,00 | 18,00 |
17 | Công nghệ truyền thông | 7320106 | D01, C04, D10, D15 | 31 | 13,00 | 18,00 |
Ghi chú: Thí sinh xem thông tin chi tiết tại website của Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên: www.ictu.edu.vn. |
8. KHOA QUỐC TẾ (MÃ KHOA: DTQ)
STT | Ngành | Mã ngành | Mã tổ hợp môn thi/ xét tuyển | Tổng chỉ tiêu xét tuyển bổ sung đợt 1 | Điểm xét tuyển bổ sung đợt 1 | |
Theo điểm thi THPTQG 2018 | Theo học bạ THPT | |||||
KHOA QUỐC TẾ (MÃ KHOA: DTQ) | 62 |
|
| |||
| Nhóm ngành III |
|
|
|
|
|
1 | Kinh doanh Quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D10 | 12 | 14,00 | 18,00 |
2 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D10 | 15 | 13,50 | 18,00 |
3 | Kế toán - Tài chính | 7340301 | A00, A01, D01, D96 | 15 | 13,00 | 18,00 |
| Nhóm ngành VII |
|
|
|
|
|
4 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | B00, D84, D15, D90 | 20 | 13,00 | 18,00 |
Ghi chú: Thí sinh xem thông tin chi tiết tại website của Khoa Quốc tế – Đại học Thái Nguyên: www.istn.edu.vn. |
9. PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TẠI TỈNH LÀO CAI (MÃ PHÂN HIỆU: DTP)
STT | Ngành | Mã ngành | Mã tổ hợp môn thi/ xét tuyển | Tổng chỉ tiêu xét tuyển bổ sung đợt 1 | Điểm xét tuyển bổ sung đợt 1 | |
Theo điểm thi THPTQG 2018 | Theo học bạ THPT | |||||
PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TẠI TỈNH LÀO CAI (MÃ PHÂN HIỆU: DTP) | 146 |
|
| |||
| Nhóm ngành III |
|
|
|
|
|
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | C00, C03, C04, D01 | 11 | 13,50 | 18,00 |
| Nhóm ngành V |
|
|
|
|
|
2 | Khoa học cây trồng | 7620110 | A00, B00, D01, C02 | 46 | 13,50 | 18,00 |
3 | Chăn nuôi | 7620105 | A00, B00, D01, C02 | 46 | 13,50 | 18,00 |
| Nhóm ngành VII |
|
|
|
|
|
4 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, D01, C02 | 43 | 13,50 | 18,00 |
Ghi chú: Thí sinh xem thông tin chi tiết tại website của Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Lào Cai: www.laocai.tnu.edu.vn. |
Tin bài: Ban Đào tạo - Đại học Thái Nguyên