GS.TS. Phạm Hồng Quang | |
Điện thoại: 0913 357 361 Email: phamhongquang@tnu.edu.vn | Chức vụ:
Lĩnh vực nghiên cứu:
|
GS.TS. Đặng Văn Minh | |
Điện thoại: 0912 334 310 Email: minhdv@tnu.edu.vn
| Chức vụ:
Lĩnh vực nghiên cứu:
|
PGS.TS. Trần Viết Khanh | |
Điện thoại: 0912 187 118 Email: khanhtv@tnu.edu.vn
| Chức vụ:
Lĩnh vực nghiên cứu:
|
PGS.TS. Nguyễn Hữu Công | |
Điện thoại: 0913 589 758 Email: conghn@tnu.edu.vn
| Chức vụ:
Lĩnh vực nghiên cứu:
|
GS.TS. Từ Quang Hiển | |
Điện thoại: 0913 286 190 Email: tuquanghien@tuaf.edu.vn |
Lĩnh vực nghiên cứu:
|
GS.TS. Đặng Kim Vui | |
Điện thoại: 0913 384 277 Email: dangkimvui@tnu.edu.vn | Chức vụ:
Lĩnh vực nghiên cứu:
|
GS.TS. Lê Thị Thanh Nhàn | |
Điện thoại: 0915 643 746 Email: nhanltt@tnus.edu.vn | Chức vụ:
Lĩnh vực nghiên cứu:
|
GS.TS. Nguyễn Thị Kim Lan | |
Điện thoại: 0912 660 317 Email: nguyenthikimlan@tuaf.edu.vn | Chức vụ:
Lĩnh vực nghiên cứu:
|
GS.TS. Chu Hoàng Mậu | |
Điện thoại: 0913 383 289 Email: chuhoangmau@tnu.edu.vn
| Chức vụ:
Lĩnh vực nghiên cứu:
|
DANH SÁCH NHÓM CHUYÊN GIA LĨNH VỰC NÔNG – LÂM – SINH – Y DƯỢC – MÔI TRƯỜNG CHO CHƯƠNG TRÌNH HỢP TÁC NCKH VÀ CHUYỂN GIAO KHCN GIỮA UBND TỈNH THÁI NGUYÊN VÀ ĐHTN ĐẾN NĂM 2020
(Kèm theo Quyết định số 3906/QĐ-ĐHTN ngày 15/9/2016 của Giám đốc ĐHTN)
TT | Họ và tên | Cơ quan công tác | Nhiệm vụ |
1. | GS.TS. Đặng Kim Vui | Giám đốc ĐHTN | Trưởng nhóm |
2. | PGS.TS. Trần Văn Điền | Trường ĐH Nông Lâm | Phó trưởng nhóm |
3. | GS.TS. Đặng Văn Minh | Trường ĐH Kinh tế và QTKD | Ủy viên |
4. | PGS.TS. Nguyễn Văn Sơn | Trường ĐH Y Dược | Ủy viên |
5. | PGS.TS. Trần Đức Quý | Trường ĐH Y Dược | Ủy viên |
6. | GS.TS. Chu Hoàng Mậu | Trường ĐH Sư phạm | Ủy viên |
7. | GS.TS. Từ Quang Hiển | Trường ĐH Nông Lâm | Ủy viên |
8. | PGS.TS. Trần Văn Phùng | Trường ĐH Nông Lâm | Ủy viên |
9. | TS. Ngô Văn Giới | Trường ĐH Khoa học | Ủy viên |
(Ấn định danh sách gồm 09 thành viên)
Thư ký hành chính: TS. Mai Anh Khoa
DANH SÁCH NHÓM CHUYÊN GIA LĨNH VỰC TỰ NHIÊN – KỸ THUẬT – CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CHO CHƯƠNG TRÌNH HỢP TÁC NCKH VÀ CHUYỂN GIAO KHCN GIỮA UBND TỈNH THÁI NGUYÊN VÀ ĐHTN ĐẾN NĂM 2020
(Kèm theo Quyết định số 3906/QĐ-ĐHTN ngày 15/9/2016 của Giám đốc ĐHTN)
TT | Họ và tên | Cơ quan công tác | Nhiệm vụ |
1. | PGS.TS. Nguyễn Hữu Công | Phó Giám đốc ĐHTN | Trưởng nhóm |
2. | TS. Nguyễn Văn Tảo | Trường ĐH CNTT&TT | Phó trưởng nhóm |
3. | PGS.TS. Lê Thị Thanh Nhàn | Trường ĐH Khoa học | Ủy viên |
4. | PGS.TS. Vũ Ngọc Pi | Trường ĐH KTCN | Ủy viên |
5. | PGS.TS. Mai Xuân Trường | Trường ĐH Sư phạm | Ủy viên |
6. | PGS.TS. Nguyễn Duy Cương | Trường ĐH KTCN | Ủy viên |
7. | TS. Vũ Đức Thái | Trường ĐH CNTT&TT | Ủy viên |
8. | TS. Nguyễn Văn Đăng | Trường ĐH Khoa học | Ủy viên |
9. | TS. Dương Nghĩa Bang | Trường ĐH Khoa học | Ủy viên |
(Ấn định danh sách gồm 09 thành viên)
Thư ký hành chính: ThS. Cao Thanh Long
DANH SÁCH NHÓM CHUYÊN GIA LĨNH VỰC GIÁO DỤC – XÃ HỘI NHÂN VĂN – KINH TẾ CHO CHƯƠNG TRÌNH HỢP TÁC NCKH VÀ CHUYỂN GIAO KHCN GIỮA UBND TỈNH THÁI NGUYÊN VÀ ĐHTN ĐẾN NĂM 2020
(Kèm theo Quyết định số 3906/QĐ-ĐHTN ngày 15/9/2016 của Giám đốc ĐHTN)
TT | Họ và tên | Cơ quan công tác | Nhiệm vụ |
1. | PGS.TS. Trần Viết Khanh | Phó Giám đốc ĐHTN | Trưởng nhóm |
2. | PGS.TS. Phạm Hồng Quang | Trường ĐH Sư phạm | Phó trưởng nhóm |
3. | PGS.TS. Đỗ Anh Tài | Cơ quan ĐHTN | Ủy viên |
4. | PGS.TS. Đàm Thị Uyên | Cơ quan ĐHTN | Ủy viên |
5. | PGS.TS. Trần Chí Thiện | Trường ĐH Kinh tế và QTKD | Ủy viên |
6. | PGS.TS. Đỗ Hồng Thái | Trường ĐH Sư phạm | Ủy viên |
7. | PGS.TS. Nguyễn Thị Tính | Trường ĐH Sư phạm | Ủy viên |
8. | PGS.TS. Phạm Thị Phương Thái | Trường ĐH Khoa học | Ủy viên |
9. | TS. Lê Thị Ngân | Trường ĐH Khoa học | Ủy viên |
(Ấn định danh sách gồm 09 thành viên)
Thư ký hành chính: ThS. Trần Thanh Thương
DANH SÁCH CHUYÊN GIA LĨNH VỰC KHOA HỌC NÔNG NGHIỆP DO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM GIỚI THIỆU
(Số liệu cập nhật tháng 10/2016)
TT | Họ và tên | Năm sinh | Lĩnh vực | Đơn vị |
1. | GS.TS. Đặng Kim Vui | 1958 | Lâm nghiệp, sinh thái rừng | Khối Cơ Quan ĐHTN |
2. | PGS.TS. Trần Thanh Vân | 1964 | Chăn nuôi | Khối Cơ Quan ĐHTN |
3. | TS. Nguyễn Đức Hùng | 1959 | Chăn nuôi | Khối Cơ Quan ĐHTN |
4. | ||||
5. | TS. Hà Xuân Linh | 1978 | Nông học | Khối Cơ Quan ĐHTN |
6. | PGS.TS. Nguyễn Duy Hoan | 1961 | Chăn nuôi | Khối Cơ Quan ĐHTN |
7. | PGS.TS. Hoàng Văn Phụ | 1958 | Nông học | Khối Cơ Quan ĐHTN |
8. | GS.TS. Nguyễn Thị Kim Lan | 1955 | Ký sinh trùng và vi sinh vật thú y | Trường ĐH Nông Lâm |
9. | GS.TS. Từ Quang Hiển | 1954 | Chăn nuôi | Trường ĐH Nông Lâm |
10. | GS.TS. Trần Ngọc Ngoạn | 1954 | Trổng trọt | Trường ĐH Nông Lâm |
11. | GS.TS. Nguyễn Thế Đặng | 1953 | Trồng trọt | Trường ĐH Nông Lâm |
12. | PGS.TS. Trần Văn Điền | 1961 | Khoa học cây trồng | Trường ĐH Nông Lâm |
13. | PGS.TS. Nguyễn Ngọc Nông | 1958 | Trồng trọt | Trường ĐH Nông Lâm |
14. | PGS.TS. Trần Huê Viên | 1959 | Chăn nuôi | Trường ĐH Nông Lâm |
15. | PGS.TS. Nguyễn Thế Hùng | 1967 | Nông học | Trường ĐH Nông Lâm |
16. | PGS.TS. Lê Sỹ Trung | 1961 | Điều tra quy hoạch | Trường ĐH Nông Lâm |
17. | PGS.TS. Đào Thanh Vân | 1958 | Khoa học cây trồng | Trường ĐH Nông Lâm |
18. | PGS.TS. Đinh Ngọc Lan | 1968 | Nông nghệp | Trường ĐH Nông Lâm |
19. | PGS.TS. Nguyễn Hưng Quang | 1974 | Dinh dưỡng động vật | Trường ĐH Nông Lâm |
20. | PGS.TS. Đặng Xuân Bình | 1968 | Vi sinh vật thú y | Trường ĐH Nông Lâm |
21. | PGS.TS. Từ Trung Kiên | 1981 | Chăn nuôi động vật | Trường ĐH Nông Lâm |
22. | PGS.TS. Trần Quốc Hưng | 1973 | Quản lý tài nguyên rừng | Trường ĐH Nông Lâm |
23. | PGS.TS. Nguyễn Viết Hưng | 1974 | Trổng trọt | Trường ĐH Nông Lâm |
24. | PGS.TS. Luân Thị Đẹp | 1956 | Nông nghiệp | Trường ĐH Nông Lâm |
25. | PGS.TS. Nguyễn Hữu Hồng | 1955 | Khoa học cây trồng | Trường ĐH Nông Lâm |
26. | PGS.TS. Đỗ Thị Lan | 1972 | QHST cảnh quan | Trường ĐH Nông Lâm |
27. | PGS.TS. Lương Văn Hinh | 1952 | Trồng trọt | Trường ĐH Nông Lâm |
28. | PGS.TS. Phan Đình Binh | 1976 | Quản lý TN và MT | Trường ĐH Nông Lâm |
29. | PGS.TS. Nguyễn Khắc Thái Sơn | 1966 | Trồng trọt | Trường ĐH Nông Lâm |
30. | PGS.TS. Dương Văn Sơn | 1960 | Trồng trọt | Trường ĐH Nông Lâm |
31. | PGS.TS. Đàm Xuân Vận | 1973 | Nông nghiệp | Trường ĐH Nông Lâm |
32. | PGS.TS. Trần Thị Thu Hà | 1971 | Lâm sinh | Trường ĐH Nông Lâm |
33. | PGS.TS. Trần Văn Phùng | 1960 | Chăn nuôi | Trường ĐH Nông Lâm |
34. | TS. Nguyễn Duy Lam | 1960 | Trồng trọt | Trường CĐ KT-KT |
35. | PGS.TS. Nguyễn Văn Bình | 1966 | Chăn nuôi động vật | Trường CĐ KT-KT |
DANH SÁCH CHUYÊN GIA LĨNH VỰC KHOA HỌC TỰ NHIÊN DO TRƯỜNG ĐẠI HỌC: SƯ PHẠM, KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ THÔNG TIN &TT GIỚI THIỆU
(Số liệu cập nhật tháng 10/2016)
TT | Họ và tên | Năm sinh | Lĩnh vực | Đơn vị công tác |
1. | PGS.TS. Trần Viết Khanh | 1962 | Địa lý, Địa mạo cổ địa lý | Khối CQ ĐHTN |
2. | GS.TS. Đặng Văn Minh | 1959 | Nông học, Khoa học đất | Khối CQ ĐHTN |
3. | PGS.TS. Nguyễn Xuân Trường | 1970 | Địa lý KT,CT-XH | Khối CQ ĐHTN |
4. | TS. Đỗ Như Tiến | 1971 | Sinh học | Khối CQ ĐHTN |
5. | TS. Nguyễn Đình Dũng | 1980 | Toán học tính toán | Khối CQ ĐHTN |
6. | PGS.TS. Nguyễn Thị Dung | 1964 | Toán | Trường ĐH Nông Lâm |
7. | PGS.TS. Mai Xuân Trường | 1973 | Hóa học | Trường ĐH Sư phạm |
8. | PGS.TS. Nguyễn Phúc Chỉnh | 1962 | Sinh học | Trường ĐH Sư phạm |
9. | TS. Từ Quang Tân | 1978 | Sinh học | Trường ĐH Sư phạm |
10. | PGS.TS. Hà Trần Phương | 1970 | Toán học | Trường ĐH Sư phạm |
11. | TS. Nguyễn Văn Hoàng | 1976 | Đại số | Trường ĐH Sư phạm |
12. | TS. Nguyễn Thị Ngân | 1969 | Toán học | Trường ĐH Sư phạm |
13. | TS. Bùi Đức Nguyên | 1978 | Hóa vô cơ | Trường ĐH Sư phạm |
14. | TS. Trần Việt Cường | 1982 | Toán học | Trường ĐH Sư phạm |
15. | TS. Nguyễn Hữu Quân | 1985 | Sinh học | Trường ĐH Sư phạm |
16. | TS. Đỗ Vũ Sơn |
| Địa lý tự nhiên | Trường ĐH Sư phạm |
17. | TS. Ma Thị Ngọc Mai |
| Sinh học | Trường ĐH Sư phạm |
18. | PGS.TS. Lê Ngọc Công | 1957 | Sinh học | Trường ĐH Sư phạm |
19. | PGS.TS. Nguyễn Thị Hồng | 1969 | Địa lí Tự nhiên và HTTTĐL | Trường ĐH Sư phạm |
20. | ThS. Nguyễn Thị Mây | 1963 | Địa lí Tự nhiên và HTTTĐL | Trường ĐH Sư phạm |
21. | TS. Phạm Hương Giang | 1984 | Địa lí Tự nhiên và HTTTĐL | Trường ĐH Sư phạm |
22. | ThS. Phạm Tất Thành | 1984 | Địa lí Tự nhiên và HTTTĐL | Trường ĐH Sư phạm |
23. | ThS. Phạm Thu Thủy | 1983 | Địa lí Tự nhiên và HTTTĐL | Trường ĐH Sư phạm |
24. | TS. Lê Thị Nguyệt | 1983 | Địa lí Tự nhiên và HTTTĐL | Trường ĐH Sư phạm |
25. | ThS. Trần Đức Văn | 1982 | Địa lí Tự nhiên và HTTTĐL | Trường ĐH Sư phạm |
26. | . Nguyễn Thị Thu Hà |
| Địa lí Tự nhiên và HTTTĐL | Trường ĐH Sư phạm |
27. | TS. Trần Huệ Minh | 1977 | Hình Học Đại số | Trường ĐH Sư phạm |
28. | TS. Trần Nguyên An | 1981 | Hình Học Đại số | Trường ĐH Sư phạm |
29. | TS. Trịnh Diệp Linh | 1977 | Giải tích - Toán ứng dụng | Trường ĐH Sư phạm |
30. | TS. Trần Đình Hùng | 1984 | Giải tích - Toán ứng dụng | Trường ĐH Sư phạm |
31. | TS. Bùi Thế Hùng | 1980 | Giải tích - Toán ứng dụng | Trường ĐH Sư phạm |
32. | PGS.TS. Phạm Hiến Bằng | 1959 | Giải tích - Toán ứng dụng | Trường ĐH Sư phạm |
33. | TS. Phạm Thị Thuỷ | 1972 | Giải tích - Toán ứng dụng | Trường ĐH Sư phạm |
34. | ThS. Trần Đình Minh | 1957 | Hình Học Đại số | Trường ĐH Sư phạm |
35. | TS. Lê Tùng Sơn | 1957 | Hình Học Đại số | Trường ĐH Sư phạm |
36. | TS. Nguyễn Thị Tuyết Mai | 1969 | Hình Học Đại số | Trường ĐH Sư phạm |
37. | TS. Dương Quang Hải | 1981 | Hình Học Đại số | Trường ĐH Sư phạm |
38. | PGS.TS. Lê Hữu Thiềng | 1953 | Hoá học cơ sở | Trường ĐH Sư phạm |
39. | PGS.TS. Đỗ Trà Hương | 1969 | Hoá học cơ sở | Trường ĐH Sư phạm |
40. | TS. Vũ Thị Hậu | 1976 | Hoá học cơ sở | Trường ĐH Sư phạm |
41. | TS. Nguyễn Quốc Dũng | 1982 | Hoá học cơ sở | Trường ĐH Sư phạm |
42. | TS. Mai Thanh Nga | 1978 | Hoá học ứng dụng | Trường ĐH Sư phạm |
43. | TS. Dương Thị Tú Anh | 1970 | Hoá học cơ sở | Trường ĐH Sư phạm |
44. | TS. Ngô Thị Mai Việt | 1979 | Hoá học cơ sở | Trường ĐH Sư phạm |
45. | TS. Chu Mạnh Nhương | 1983 | Hoá học cơ sở | Trường ĐH Sư phạm |
46. | PGS.TS. Nguyễn Thị Hiền Lan | 1972 | Hoá học ứng dụng | Trường ĐH Sư phạm |
47. | TS. Nguyễn Thị Tố Loan | 1981 | Hoá học ứng dụng | Trường ĐH Sư phạm |
48. | TS. Dương Ngọc Toàn | 1983 | Hoá học ứng dụng | Trường ĐH Sư phạm |
49. | TS. Nguyễn T. Thanh Hương | 1972 | Hoá học ứng dụng | Trường ĐH Sư phạm |
50. | TS. Phạm Văn Khang | 1982 | Hoá học ứng dụng | Trường ĐH Sư phạm |
51. | TS. Nguyễn Thị Ngọc Lan | 1979 | Thực vật học | Trường ĐH Sư phạm |
52. | TS. Sỹ Danh Thường | 1981 | Động vật học | Trường ĐH Sư phạm |
53. | TS. Lương Thị Thúy Vân | 1978 | Thực vật học | Trường ĐH Sư phạm |
54. | TS. Hoàng Văn Ngọc | 1976 | Động vật học | Trường ĐH Sư phạm |
55. | TS. Đinh Thị Phượng | 1966 | Động vật học | Trường ĐH Sư phạm |
56. | TS. Vũ Thị Hồng Hạnh | 1979 | Vật lý đại cương | Trường ĐH Sư phạm |
57. | PGS.TS. Vũ Thị Kim Liên | 1958 | Vật lý Lý thuyết và Ứng dụng | Trường ĐH Sư phạm |
58. | TS. Chu Việt Hà | 1982 | Vật lý Lý thuyết và Ứng dụng | Trường ĐH Sư phạm |
59. | TS. Nguyễn Thị Minh Thủy | 1981 | Vật lý đại cương | Trường ĐH Sư phạm |
60. | TS. Đỗ Thùy Chi | 1982 | Vật lý đại cương | Trường ĐH Sư phạm |
61. | TS. Phạm Hữu kiên | 1980 | Vật lý lý thuyết và ứng dụng | Trường ĐH Sư phạm |
62. | ThS. Ngô Thị Tú Quyên | 1978 | Khoa học máy tính | Trường ĐH Sư phạm |
63. | ThS. Nguyễn Văn Trường | 1978 | Khoa học máy tính | Trường ĐH Sư phạm |
64. | TS. Vũ Mạnh Xuân | 1956 | Hệ thống thông tin | Trường ĐH Sư phạm |
65. | TS. Nguyễn Mạnh Đức | 1958 | Hệ thống thông tin | Trường ĐH Sư phạm |
67. | PGS.TS. Nông Quốc Chinh | 1956 | Hình học, tôpô | Trường ĐH Khoa học |
68. | GS.TS. Lê Thị Thanh Nhàn | 1970 | Đại số và lý thuyết số | Trường ĐH Khoa học |
69. | TS. Nguyễn Đức Lạng | 1959 | Giải tích | Trường ĐH Khoa học |
70. | PGS.TS. Trịnh Thanh Hải | 1962 | LL dạy học, toán sơ cấp | Trường ĐH Khoa học |
71. | TS. Nguyễn Thị Thu Thủy | 1969 | Toán học tính toán | Trường ĐH Khoa học |
72. | TS. Trương Minh Tuyên | 1981 | Giải tích | Trường ĐH Khoa học |
73. | TS. Ngô Văn Định | 1981 | Đại số và Lý thuyết số | Trường ĐH Khoa học |
74. | TS. Mai Viết Thuận | 1985 | Giải tích | Trường ĐH Khoa học |
75. | TS. Nguyễn Thanh Sơn | 1980 | Toán ứng dụng | Trường ĐH Khoa học |
76. | TS. Trần Xuân Quý | 1983 | Toán ứng dụng | Trường ĐH Khoa học |
77. | TS. Bùi Việt Hương | 1984 | Giải tích | Trường ĐH Khoa học |
78. | TS. Nguyễn Văn Đăng | 1975 | Vật lý chất rắn | Trường ĐH Khoa học |
79. | TS. Vũ Xuân Hoà | 1980 | Khoa học vật liệu | Trường ĐH Khoa học |
80. | TS. Nguyễn Văn Hảo | 1980 | Quang học | Trường ĐH Khoa học |
81. | TS. Phạm Minh Tân | 1979 | Vật lý chất rắn | Trường ĐH Khoa học |
82. | TS. Dương Nghĩa Bang | 1978 | Hóa hữu cơ | Trường ĐH Khoa học |
83. | TS. Phạm Thế Chính | 1984 | Hóa hữu cơ | Trường ĐH Khoa học |
84. | TS. Vương Trường Xuân | 1979 | Hóa phân tích | Trường ĐH Khoa học |
85. | TS. Trương Thị Thảo | 1980 | Hóa Lý | Trường ĐH Khoa học |
86. | TS. Bùi Minh Quý | 1983 | Hóa lý | Trường ĐH Khoa học |
87. | PGS. Nguyễn Vũ Thanh Thanh | 1978 | Di truyền học | Trường ĐH Khoa học |
88. | TS. Hoàng Thị Thu Yến | 1978 | Di truyền học | Trường ĐH Khoa học |
89. | TS. Nguyễn Thị Hải Yến | 1979 | Di truyền học | Trường ĐH Khoa học |
90. | TS. Nguyễn Phú Hùng | 1981 | Sinh học | Trường ĐH Khoa học |
91. | TS. Lê Thị Thanh Hương | 1982 | Sinh học | Trường ĐH Khoa học |
92. | TS. Trịnh Đình Khá | 1981 | Sinh học | Trường ĐH Khoa học |
93. | TS. Nguyễn Anh Hùng | 1980 | Sinh thái học | Trường ĐH Khoa học |
94. | TS. Hoàng Lâm | 1976 | Hóa nông nghiệp | Trường ĐH Khoa học |
95. | TS. Ngô Văn Giới | 1980 | Khoa KH Môi trường & Trái đất | Trường ĐH Khoa học |
96. | TS. Kiều Quốc Lập | 1982 | Khoa KH Môi trường & Trái đất | Trường ĐH Khoa học |
97. | TS. Đỗ Thị Vân Hương | 1983 | Khoa KH Môi trường & Trái đất | Trường ĐH Khoa học |
98. | TS. Văn Hữu Tập | 1978 | Công nghệ môi trường | Trường ĐH Khoa học |
99. | PGS.TS. Phạm Việt Bình | 1955 | Đảm bảo toán học cho máy tính và HTTT | Trường ĐH CNTT&TT |
100. | TS. Nguyễn Văn Tảo | 1973 | Đảm bảo toán học cho máy tính và HTTT | Trường ĐH CNTT&TT |
101. | TS. Vũ Vinh Quang | 1957 | Toán học tính toán | Trường ĐH CNTT&TT |
102. | TS. Vũ Đức Thái | 1964 | Đảm bảo toán học cho máy tính và HTTT | Trường ĐH CNTT&TT |
103. | TS. Đặng Thị Oanh | 1969 | Toán học tính toán | Trường ĐH CNTT&TT |
104. | TS. Nguyễn Duy Minh | 1972 | Đảm bảo toán học cho máy tính và HTTT | Trường ĐH CNTT&TT |
105. | TS. Trương Hà Hải | 1967 | Toán học tính toán | Trường ĐH CNTT&TT |
106. | TS. Phùng Trung Nghĩa | 1980 | Khoa học thông tin | Trường ĐH CNTT&TT |
107. | TS. Nguyễn Văn Huân | 1979 | Đảm bảo toán học cho máy tính và HTTT | Trường ĐH CNTT&TT |
108. | TS. Nguyễn Toàn Thắng | 1983 | Bảo đảm chương trình và toán học cho tin học | Trường ĐH CNTT&TT |
109. | TS. Trần Thị Ngân | 1981 | Toán học tính toán | Trường ĐH CNTT&TT |
110. | TS. Đỗ Thị Bắc | 1970 | Cơ sở toán học trong tin học | Trường ĐH CNTT&TT |
111. | TS. Nguyễn Văn Núi | 1981 | Khoa học máy tính | Trường ĐH CNTT&TT |
112. | TS. Nông Thị Hoa | 1978 | Khoa học máy tính | Trường ĐH CNTT&TT |
113. | TS. Trần Mạnh Tuấn | 1980 | Đảm bảo toán học cho máy tính và HTTT | Trường ĐH CNTT&TT |
114. | TS. Đàm Thanh Phương | 1981 | Đảm bảo toán học cho máy tính và HTTT | Trường ĐH CNTT&TT |
115. | TS. Lê Hùng Linh | 1981 | Đảm bảo toán học cho máy tính và HTTT | Trường ĐH CNTT&TT |
116. | TS. Phạm Đức Long | 1955 | Đảm bảo toán học cho máy tính và HTTT | Trường ĐH CNTT&TT |
117. | TS. Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 1978 | Toán giải tích | Trường ĐH CNTT&TT |
DANH SÁCH CHUYÊN GIA LĨNH VỰC KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ DO TRƯỜNG ĐẠI HỌC: KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP, CÔNG NGHỆ THÔNG TIN &TT GIỚI THIỆU
(Số liệu cập nhật tháng 10/2016)
TT | Họ và Tên | Năm sinh | Lĩnh vực chuyên môn | Đơn vị |
1. | PGS.TS. Nguyễn Hữu Công | 1964 | Tự động hóa/ Điều khiển tự động | Khối CQ ĐHTN |
2. | PGS.TS. Nguyễn Quốc Tuấn | 1969 | Công nghệ chế tạo máy | Khối CQ ĐHTN |
3. | PGS.TS. Nguyễn Đăng Hòe | 1958 | Kỹ thuật máy công cụ | Khối CQ ĐHTN |
4. | PGS.TS. Nguyễn Thanh Hà | 1970 | Điện, Kỹ thuật đo điện | Khối CQ ĐHTN |
5. | PGS.TS. Phan Quang Thế | 1957 | Kỹ thuật cơ khi | Trường ĐH KTCN |
6. | PGS.TS. Trần Minh Đức | 1962 | Công nghệ chế tạo máy | Trường ĐH KTCN |
7. | PGS.TS. Vũ Ngọc Pi | 1964 | Công nghệ chế tạo máy | Trường ĐH KTCN |
8. | PGS.TS. Nguyễn Văn Dự | 1963 | Công nghệ chế tạo máy | Trường ĐH KTCN |
9. | PGS.TS. Hoàng Vị | 1963 | Công nghệ chế tạo máy | Trường ĐH KTCN |
10. | PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn | 1964 | Cơ học | Trường ĐH KTCN |
11. | PGS.TS. Ngô Như Khoa | 1972 | Cơ học vật liệu | Trường ĐH KTCN |
12. | TS. Đỗ Thị Tám | 1981 | Công nghệ chế tạo máy | Trường ĐH KTCN |
13. | TS. Nguyễn Thị Quốc Dung | 1968 | Kỹ thuật Cơ khí | Trường ĐH KTCN |
14. | TS. Phạm Thành Long | 1977 | Công nghệ chế tạo máy | Trường ĐH KTCN |
15. | TS. Dương Phạm Tường Minh | 1980 | Công nghệ chế tạo máy | Trường ĐH KTCN |
16. | TS. Nguyễn Khắc Tuân | 1977 | Máy bánh hơi và bánh xích | Trường ĐH KTCN |
17. | TS. Lê Văn Quỳnh | 1979 | Kỹ thuật phương tiện giao thông | Trường ĐH KTCN |
18. | TS. Đỗ Tiến Dũng | 1975 | Kỹ thuật cơ khí | Trường ĐH KTCN |
19. | TS. Hồ Ký Thanh | 1980 | Kỹ thuật vật liệu | Trường ĐH KTCN |
20. | TS. Vũ Lai Hoàng | 1978 | Khoa học vật liệu | Trường ĐH KTCN |
21. | TS. Nguyễn Đức Tường | 1978 | Khoa học vật liệu | Trường ĐH KTCN |
22. | TS. Đỗ Trung Hải | 1974 | Tự động hóa | Trường ĐH KTCN |
23. | PGS.TS. Trần Xuân Minh | 1959 | Tự động hóa | Trường ĐH KTCN |
24. | PGS.TS. Nguyễn Như Hiển | 1953 | Tự động hóa | Trường ĐH KTCN |
25. | TS. Nguyễn Thị Thanh Nga | 1981 | Tự động hóa | Trường ĐH KTCN |
26. | TS. Ngô Kiên Trung | 1980 | Tự động hóa | Trường ĐH KTCN |
27. | TS. Bùi Thị Hải Linh | 1986 | Tự động hóa | Trường ĐH KTCN |
28. | TS. Cao Xuân Tuyển | 1971 | Tự động hóa | Trường ĐH KTCN |
29. | TS. Vũ Ngọc Kiên | 1983 | Tự động hóa | Trường ĐH KTCN |
30. | TS. Lê Thị Thu Hà | 1977 | Tự động hóa | Trường ĐH KTCN |
31. | TS. Lê Thị Huyền Linh | 1981 | Tự động hóa | Trường ĐH KTCN |
32. | PGS.TS. Lại Khắc Lãi | 1956 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Trường ĐH KTCN |
33. | ThS. Nguyễn Tiến Hưng | 1968 | Tự động hóa | Trường ĐH KTCN |
34. | TS. Vũ Quốc Đông | 1975 | Tự động hóa | Trường ĐH KTCN |
35. | TS. Nguyễn Thị Mai Hương | 1974 | Tự động hóa | Trường ĐH KTCN |
36. | TS. Ngô Đức Minh | 1960 | Hệ thống điện | Trường ĐH KTCN |
37. | TS. Vũ Văn Thắng | 1978 | Hệ thống điện | Trường ĐH KTCN |
38. | TS. Trương Tuấn Anh | 1977 | Hệ thống điện | Trường ĐH KTCN |
39. | TS. Nguyễn Hiền Trung | 1973 | Hệ thống điện | Trường ĐH KTCN |
40. | TS. Nguyễn Minh Ý | 1983 | Hệ thống điện | Trường ĐH KTCN |
41. | PGS.TS. Nguyễn Duy Cương | 1962 | Kỹ thuật điều khiển | Trường ĐH KTCN |
42. | TS. Đào Huy Du | 1979 | Điện tử viễn thông | Trường ĐH KTCN |
43. | ThS. Đoàn Thanh Hải | 1979 | Điện tử viễn thông | Trường ĐH KTCN |
44. | TS. Nguyễn Phương Huy | 1979 | Kỹ thuật viễn thông | Trường ĐH KTCN |
45. | TS. Nguyễn Văn Chí | 1977 | KT Điều khiển và TĐH | Trường ĐH KTCN |
46. | TS. Nguyễn Đăng Hào | 1975 | Cơ điện tử | Trường ĐH KTCN |
47. | TS. Nguyễn Tuấn Minh | 1978 | Điện tử viễn thông | Trường ĐH KTCN |
48. | TS. Dương Thế Hùng | 1974 | Kiến trúc | Trường ĐH KTCN |
49. | ThS. Hàn Thị Thuý Hằng | 1977 | Xây dựng | Trường ĐH KTCN |
50. | ThS. Phạm Hương Quỳnh | 1978 | KT Môi trường | Trường ĐH KTCN |
51. | ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy | 1986 | KT Môi trường | Trường ĐH KTCN |
52. | TS. Nguyễn Hải Minh | 1973 | Công nghệ thông tin | Trường ĐH CNTT&TT |
53. | TS. Nguyễn Văn Tới | 1979 | Công nghệ thông tin | Trường ĐH CNTT&TT |
54. | TS. Dương Chính Cương | 1980 | Điều khiển tự động | Trường ĐH CNTT&TT |
55. | TS. Nguyễn Thị Thanh Bình | 1973 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Trường ĐH CNTT&TT |
56. | TS. Vũ Chiến Thắng | 1983 | Kỹ thuật viễn thông | Trường ĐH CNTT&TT |
57. | TS. Nguyễn Vôn Dim | 1984 | Hệ thống cơ khí và vật liệu | Trường ĐH CNTT&TT |
58. | PGS.TS. Nguyễn Đình Mãn | 1957 | Động lực học và độ bền của máy khí cụ, dụng cụ | Trường CĐ KT-KT |
59. | TS. Ngô Cường | 1964 | Công nghệ chế tạo máy | Trường CĐ KT-KT |
DANH SÁCH CHUYÊN GIA LĨNH VỰC KHOA HỌC XÃ HỘI DO TRƯỜNG ĐẠI HỌC: SƯ PHẠM, KHOA HỌC, KINH TẾ &QTKD GIỚI THIỆU
(Số liệu cập nhật tháng 10/2016)
TT | Họ và Tên | Năm sinh | Lĩnh vực chuyên môn | Đơn vị công tác |
1. | TS. Nguyễn Hồng Liên | 1976 | Kinh tế | Khối CQ ĐHTN |
2. | PGS.TS. Đỗ Anh Tài | 1971 | Kinh tế | Khối CQ ĐHTN |
3. | TS. Hà Văn Chiến | 1962 | Quản lý giáo dục | Khối CQ ĐHTN |
4. | TS. Phạm Văn Hùng | 1962 | Quản lý giáo dục | Khối CQ ĐHTN |
5. | TS. Nguyễn Tất Thắng | 1966 | Quản lý giáo dục | Khối CQ ĐHTN |
6. | TS. Nguyễn Đình Yên | 1980 | Quản lý giáo dục | Khối CQ ĐHTN |
7. | TS. Nguyễn Minh Tân | 1958 | Quản lý giáo dục | Khối CQ ĐHTN |
8. | TS. TS. Đoàn Quang Thiệu | 1960 | Kế toán doanh nghiệp | Trường ĐH KTCN |
9. | TS. TS. Phạm Thị Mai Yến | 1978 | Quản trị | Trường ĐH KTCN |
10. | TS. TS. Nguyễn Thị Thanh Hà | 1981 | Kinh tế | Trường ĐH KTCN |
11. | PGS.TS. Phạm Hồng Quang | 1964 | Giáo dục học | Trường ĐH Sư phạm |
12. | PGS.TS. Dương Quỳnh Phương | 1974 | Địa lí KT-XH và NVSP | Trường ĐH Sư phạm |
13. | TS. Nguyễn Phương Liên | 1975 | Địa lí KT-XH và NVSP | Trường ĐH Sư phạm |
14. | TS. Vũ Vân Anh | 1982 | Địa lí KT-XH và NVSP | Trường ĐH Sư phạm |
15. | ThS. Đỗ Văn Hảo | 1968 | Địa lí KT-XH và NVSP | Trường ĐH Sư phạm |
16. | TS. Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 1975 | Địa lí KT-XH và NVSP | Trường ĐH Sư phạm |
17. | PGS.TS. Nguyễn Thị Tính | 1964 | Giáo dục học | Trường ĐH Sư phạm |
18. | TS. Nguyễn Danh Nam | 1982 | PPDH Toán | Trường ĐH Sư phạm |
19. | TS. Ngô Giang Nam | 1978 | Quản lý Giáo dục | Trường ĐH Sư phạm |
20. | TS. Đinh Đức Hợi | 1977 | Tâm lý học | Trường ĐH Sư phạm |
21. | TS. Trần Thị Minh Huế | 1977 | Giáo dục học | Trường ĐH Sư phạm |
22. | TS. Nguyễn Hà Giang | 1982 | PP DẠY HỌC | Trường ĐH Sư phạm |
23. | TS. Lê Thị Thu Hương B | 1984 | PP DẠY HỌC | Trường ĐH Sư phạm |
24. | TS. Bùi Thị Hạnh Lâm | 1980 | PPGD | Trường ĐH Sư phạm |
25. | TS. Đỗ Thị Trinh | 1977 | PPGD | Trường ĐH Sư phạm |
26. | TS. Trần Nguyệt Anh | 1963 | PPGD | Trường ĐH Sư phạm |
27. | PGS.TS. Cao Thị Hà | 1971 | PPGD | Trường ĐH Sư phạm |
28. | ThS. PhanThị PhươngThảo | 1977 | PPGD | Trường ĐH Sư phạm |
29. | TS. Trịnh Thị Phương Thảo | 1984 | PPGD | Trường ĐH Sư phạm |
30. | TS. Phạm Thị Hà Thanh | 1976 | PP dạy học HH | Trường ĐH Sư phạm |
31. | PGS.TS. Hoàng Thị Chiên | 1960 | PP dạy học HH | Trường ĐH Sư phạm |
32. | TS. Nguyễn Mậu Đức | 1983 | PP dạy học HH | Trường ĐH Sư phạm |
33. | PGS.TS. Nguyễn Thị Tâm | 1966 | Sinh học HĐ và GDSH | Trường ĐH Sư phạm |
34. | TS. Nguyễn Thị Thu Ngà | 1980 | Sinh học HĐ và GDSH | Trường ĐH Sư phạm |
35. | TS. Phạm Thị Thanh Nhàn | 1982 | Snh học HĐ và GDSH | Trường ĐH Sư phạm |
36. | TS. Nguyễn Thị Hà | 1978 | Sinh học HĐ và GDSH | Trường ĐH Sư phạm |
37. | TS. Nguyễn Thị Hằng | 1976 | Sinh học HĐ và GDSH | Trường ĐH Sư phạm |
38. | PGS.TS. Nguyễn Văn Hồng | 1958 | Sinh học HĐ và GDSH | Trường ĐH Sư phạm |
39. | TS. Vũ Thị Thu Thủy | 1975 | Sinh học HĐ và GDSH | Trường ĐH Sư phạm |
40. | TS. Hoàng Phú Hiệp | 1984 | Sinh học HĐ và GDSH | Trường ĐH Sư phạm |
41. | GS.TS. Chu Hoàng Mậu | 1958 | Sinh học HĐ và GDSH | Trường ĐH Sư phạm |
42. | TS. Cao Tiến Khoa |
| Giáo dục vật lí | Trường ĐH Sư phạm |
43. | TS. Nguyễn Quang Linh | 1982 | Giáo dục vật lí | Trường ĐH Sư phạm |
44. | TS. Nguyễn Thị Thu Hà | 1982 | Giáo dục vật lí | Trường ĐH Sư phạm |
45. | ThS. Lê Bá Tứ | 1957 | GDVL | Trường ĐH Sư phạm |
46. | TS. Lê Thị Thu Hương | 1981 | GD Khoa học Tự nhiên | Trường ĐH Sư phạm |
47. | TS. Lâm Thùy Dương | 1977 | GD Khoa học Tự nhiên | Trường ĐH Sư phạm |
48. | ThS. Nông Thị Trang | 1980 | GD Khoa học Xã hội | Trường ĐH Sư phạm |
49. | TS. Nguyễn Tú Quyên | 1980 | GD Khoa học Xã hội | Trường ĐH Sư phạm |
50. | TS. Trần Ngọc Bích | 1978 | GD Khoa học Tự nhiên | Trường ĐH Sư phạm |
51. | TS. Nguyễn Thị Hồng Chuyên | 1981 | GD Khoa học Tự nhiên | Trường ĐH Sư phạm |
52. | TS. Nguyễn Thị Thu Hằng | 1982 | GD Khoa học Tự nhiên | Trường ĐH Sư phạm |
53. | TS. Đặng Thị Lệ Tâm | 1979 | GD Khoa học Xã hội | Trường ĐH Sư phạm |
54. | TS. Bạch Phương Vinh | 1980 | GD Khoa học Tự nhiên | Trường ĐH Sư phạm |
55. | TS. Ngô Gia Võ | 1959 | GD Khoa học Xã hội | Trường ĐH Sư phạm |
56. | PGS.TS. Phùng Thị Hằng | 1962 | TLH | Trường ĐH Sư phạm |
57. | ThS. Nguyễn Thị Chúc | 1964 | TLH | Trường ĐH Sư phạm |
58. | TS. Lê Thị Phương Hoa | 1976 | TLH | Trường ĐH Sư phạm |
59. | TS. Nguyễn Thị Út Sáu | 1982 | TLH | Trường ĐH Sư phạm |
60. | PGS.TS. Nguyễn Thị Thanh Huyền | 1977 | GDH | Trường ĐH Sư phạm |
61. | TS. Lê Thuỳ Linh | 1981 | GDH | Trường ĐH Sư phạm |
62. | TS. Hà Thị Kim Linh | 1978 | GDH | Trường ĐH Sư phạm |
63. | TS. Phí Thị Hiếu | 1978 | QL&PPGD | Trường ĐH Sư phạm |
64. | TS. Nguyễn Thị Ngọc | 1982 | QL&PPGD | Trường ĐH Sư phạm |
65. | TS. Phạm Hùng Linh | 1976 | QL&PPGD | Trường ĐH Sư phạm |
66. | TS. Hoàng Điệp | 1976 | Văn học Việt Nam | Trường ĐH Sư phạm |
67. | TS. Nguyễn Kiến Thọ | 1968 | Phương pháp giảng dạy | Trường ĐH Sư phạm |
68. | TS. Nguyễn Thị Thu Thủy | 1974 | Phương pháp giảng dạy | Trường ĐH Sư phạm |
69. | ThS. Đỗ Mạnh Hải | 1983 | GDNT | Trường ĐH Sư phạm |
70. | TS. Nguyễn Thị Bích | 1979 | Phương pháp giảng dạy | Trường ĐH Sư phạm |
71. | TS. Nguyễn Thị Thu Hằng | 1982 | Phương pháp giảng dạy | Trường ĐH Sư phạm |
72. | TS. Nguyễn Hữu Toàn | 1978 | Lịch sử Đảng | Trường ĐH Sư phạm |
73. | TS. Nguyễn Thị Hường | 1975 | KT, XH &PL | Trường ĐH Sư phạm |
74. | TS. Nguyễn Thị Hoàng Lan | 1975 | KT, XH &PL | Trường ĐH Sư phạm |
75. | TS. Hoàng Thu Thuỷ | 1981 | TTHCM-LSĐ | Trường ĐH Sư phạm |
76. | ThS. Thăng Văn Liêm | 1957 | TTHCM-LSĐ | Trường ĐH Sư phạm |
77. | ThS. Phạm Thị Huyền | 1979 | TTHCM-LSĐ | Trường ĐH Sư phạm |
78. | TS. Nguyễn Công Hoàng | 1983 | Quản trị chiến lược và Công nghệ | Trường ĐH Khoa học |
79. | TS. Lương Thị Hạnh | 1971 | Dân tộc học | Trường ĐH Khoa học |
80. | TS. Đào Thế Huy | 1984 | Quản trị kinh doanh | Trường ĐH CNTT&TT |
81. | PGS.TS. Trần Chí Thiện | 1958 | Kinh tế | Trường ĐH KT&QTKD |
82. | TS. Nguyễn Thanh Minh | 1957 | Kinh tế | Trường ĐH KT&QTKD |
83. | TS. Trần Quang Huy | 1962 | Kinh tế | Trường ĐH KT&QTKD |
84. | PGS.TS. Nguyễn Khánh Doanh | 1970 | Thương mại Quốc tế | Trường ĐH KT&QTKD |
85. | TS. Bùi Thị Minh Hằng | 1982 | Kinh tế nông nghiệp | Trường ĐH KT&QTKD |
86. | TS. Trần Văn Quyết | 1976 | Kinh tế | Trường ĐH KT&QTKD |
87. | TS. Đỗ Đình Long | 1976 | Kinh tế | Trường ĐH KT&QTKD |
88. | TS. Phạm Thị Ngọc Vân | 1979 | Quản lý kinh tế | Trường ĐH KT&QTKD |
89. | TS. Đàm Thanh Thủy | 1975 | Kinh tế phát triển | Trường ĐH KT&QTKD |
90. | ThS. Trần Thùy Linh | 1983 | Luật học | Trường ĐH KT&QTKD |
91. | PGS.TS. Nguyễn Thị Gấm | 1969 | Quản trị kinh doanh | Trường ĐH KT&QTKD |
92. | PGS.TS. Đỗ Thị Bắc | 1959 | Kinh tế | Trường ĐH KT&QTKD |
93. | TS . Phạm Công Toàn | 1979 | Marketing | Trường ĐH KT&QTKD |
94. | ThS. Phạm Thùy Linh | 1987 | Kinh tế quốc tế | Trường ĐH KT&QTKD |
95. | ThS. Nguyễn Văn Huy | 1983 | Du lịch | Trường ĐH KT&QTKD |
96. | TS . Vũ Thị Oanh | 1983 | Kinh tế khu vực | Trường ĐH KT&QTKD |
97. | TS . Bùi Nữ Hoàng Anh | 1976 | Kinh tế nông nghiệp | Trường ĐH KT&QTKD |
98. | ThS. Nguyễn Thị Lan Anh | 1981 | Kinh tế | Trường ĐH KT&QTKD |
99. | ThS. Nguyễn Văn Công | 1973 | Kinh tế NN | Trường ĐH KT&QTKD |
100. | ThS. Nguyễn Thị Thu Hà | 1984 | Kinh tế NN | Trường ĐH KT&QTKD |
101. | TS. Phạm Hồng Hải | 1973 | Vệ sinh xã hội học và tổ chức y tế | Trường ĐH KT&QTKD |
102. | TS. Nguyễn Thị Phương Hảo | 1981 | Kinh tế nông nghiệp | Trường ĐH KT&QTKD |
103. | ThS. Nguyễn Ngọc Hoa | 1985 | Kinh tế nông nghiệp | Trường ĐH KT&QTKD |
104. | ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền | 1983 | Kinh tế học | Trường ĐH KT&QTKD |
105. | TS. Nguyễn Tiến Long | 1976 | Kinh tế đối ngoại | Trường ĐH KT&QTKD |
106. | ThS. Hà Vũ Nam | 1980 | Kinh tế | Trường ĐH KT&QTKD |
107. | ThS. Đỗ Thị Hòa Nhã | 1979 | Quản trị kinh doanh | Trường ĐH KT&QTKD |
108. | ThS. Nguyễn Thị Nhung | 1976 | Quản trị kinh doanh | Trường ĐH KT&QTKD |
109. | PGS.TS. Đỗ Quang Quý | 1951 | Kinh tế nông nghiệp | Trường ĐH KT&QTKD |
110. | ThS. Nguyễn Thị Thu | 1979 | Quản lý kinh tế | Trường ĐH KT&QTKD |
111. | TS. Nguyễn Thị Thu Thương | 1985 | Kinh tế và QLKT Quốc dân | Trường ĐH KT&QTKD |
112. | TS. Trần Nhuận Kiên | 1981 | Thương mại quốc tế | Trường ĐH KT&QTKD |
113. | TS. Tạ Thị Thanh Huyền | 1978 | Quản lý kinh tế | Trường ĐH KT&QTKD |
114. | TS. Đinh Hồng Linh | 1982 | Kinh doanh | Trường ĐH KT&QTKD |
115. | ThS. Nguyễn Văn Thông | 1976 | Kinh tế Nông nghiệp | Trường ĐH KT&QTKD |
116. | TS. Ngô Xuân Hoàng | 1963 | Kinh tế nông nghiệp | Trường CĐ KT_KT |
117. | PGS.TS. Nguyễn Thị Tính | 1964 | Giáo dục học | Viện NCXHNVMN |
DANH SÁCH CHUYÊN GIA LĨNH VỰC KHOA HỌC NHÂN VĂN DO TRƯỜNG ĐẠI HỌC: SƯ PHẠM, KHOA HỌC GIỚI THIỆU
(Số liệu cập nhật tháng 10/2016)
TT | Họ và Tên | Năm sinh | Lĩnh vực chuyên môn | Đơn vị công tác |
1 | PGS.TS. Đàm Thị Uyên | 1969 | LS Việt Nam cổ trung | Khối CQ ĐHTN |
2 | PGS.TS. Trần Thị Việt Trung | 1956 | Văn học | Khối CQ ĐHTN |
3 | PGS.TS. Nguyễn Đức Hạnh | 1962 | Văn học | Khối CQ ĐHTN |
4 | TS. Lê Hồng Thắng | 1967 | Lý luận và PP dạy học t. Nga | Khối CQ ĐHTN |
5 | TS. Đoàn Đức Hải | 1974 | Văn học | Khối CQ ĐHTN |
6 | TS. Trần Thị Nhi | 1977 | NN Anh & Văn học Anh | Khối CQ ĐHTN |
7 | TS. Lưu Quang Sáng | 1976 | Hán ngữ ĐN | Khối CQ ĐHTN |
8 | TS. Phùng Thị Tuyết | 1977 | NN&NN học ứng dụng | Khối CQ ĐHTN |
9 | TS. Nguyễn Thị Thu Hoài | 1978 | NN Anh & Văn học Anh | Khối CQ ĐHTN |
10 | TS. Đào Thị Lý | 1969 | NN&VH Việt Nam | Khối CQ ĐHTN |
11 | TS. Nguyễn T.Minh Loan | 1979 | NN Anh & Văn học Anh | Khối CQ ĐHTN |
12 | TS. Nguyễn T. Diệu Hà | 1981 | NN Anh & Văn học Anh | Khối CQ ĐHTN |
13 | TS. Tô Vũ Thành | 1980 | VH & NN Hán | Khối CQ ĐHTN |
14 | TS. Mai Thị Ngọc Anh | 1978 | Văn tự học NN Hán | Khối CQ ĐHTN |
15 | TS. Quách Thị Nga | 1980 | NN văn tự Hán | Khối CQ ĐHTN |
16 | TS. Phạm Quốc Tuấn | 1979 | Văn học | Khối CQ ĐHTN |
17 | PGS.TS. Đỗ Hồng Thái | 1962 | Lịch sử | Trường ĐH Sư phạm |
18 | TS. Nguyễn Thị Hồng Minh | 1982 | Tiếng Anh | Trường ĐH Sư phạm |
19 | TS. Đồng Văn Quân | 1962 | Triết học | Trường ĐH Sư phạm |
20 | PGS.TS. Hà Thị Thu Thủy | 1975 | Lịch sử | Trường ĐH Sư phạm |
21 | ThS. Âu Đình Viên | 1957 | Lịch sử | Trường ĐH Sư phạm |
22 | TS. Lê Thị Thu Hương A | 1969 | LSVN và LSTG | Trường ĐH Sư phạm |
23 | ThS. Tạ Tương Chân | 1958 | Lịch sử | Trường ĐH Sư phạm |
24 | ThS. Trần Kim Thủy | 1965 | LSVN và LSTG | Trường ĐH Sư phạm |
25 | TS. Nghiêm Thị Hải Yến | 1974 | LSVN và LSTG | Trường ĐH Sư phạm |
26 | TS. Nguyễn Thị Quế Loan | 1971 | LSVN và LSTG | Trường ĐH Sư phạm |
27 | TS. Kim Ngọc Thu Trang | 1982 | LSVN và LSTG | Trường ĐH Sư phạm |
28 | TS. Hoàng Thị Mỹ Hạnh | 1982 | LSVN và LSTG | Trường ĐH Sư phạm |
29 | TS. Nguyễn Đức Thắng | 1984 | LSVN và LSTG | Trường ĐH Sư phạm |
30 | TS. Bùi Huy Nam | 1982 | LSVN và LSTG | Trường ĐH Sư phạm |
31 | TS. Vũ Minh Tuyên | 1960 | triết học | Trường ĐH Sư phạm |
32 | TS. Vũ Thị Tùng Hoa | 1962 | triết học | Trường ĐH Sư phạm |
33 | TS. Ngô Thị Lan Anh | 1982 | triết học | Trường ĐH Sư phạm |
34 | TS. Nguyễn Thị Khương | 1978 | triết học | Trường ĐH Sư phạm |
35 | TS. Nguyễn Thị Thanh Hà | 1981 | triết học | Trường ĐH Sư phạm |
36 | PGS.TS. Đào Thủy Nguyên | 1962 | Văn học Việt Nam | Trường ĐH Sư phạm |
37 | TS. Trần Thị Ngọc Anh | 1981 | Văn học nước ngoài | Trường ĐH Sư phạm |
38 | TS. Lê Hương Giang | 1976 | Ngôn ngữ | Trường ĐH Sư phạm |
39 | PGS.TS. Cao Thị Hảo | 1976 | Văn học Việt Nam | Trường ĐH Sư phạm |
40 | PGS.TS. Dương Thu Hằng | 1978 | Văn học Việt Nam | Trường ĐH Sư phạm |
41 | TS. Ôn Mỹ Linh | 1982 | Văn học nước ngoài | Trường ĐH Sư phạm |
42 | PGS.TS. Nguyễn Văn Lộc | 1950 | Ngôn ngữ | Trường ĐH Sư phạm |
43 | TS. Ngô Thị Thanh Nga | 1977 | Văn học Việt Nam | Trường ĐH Sư phạm |
44 | TS. Nguyễn Thị Nhung | 1963 | Ngôn ngữ | Trường ĐH Sư phạm |
45 | PGS.TS. Ngô Thanh Quý | 1973 | Văn học Việt Nam | Trường ĐH Sư phạm |
46 | TS. Nguyễn Thị Thắm | 1979 | Văn học nước ngoài | Trường ĐH Sư phạm |
47 | TS. Ngô Thị Thu Trang | 1980 | Văn học Việt Nam | Trường ĐH Sư phạm |
48 | TS. Nguyễn Thị Minh Thu | 1981 | Văn học Việt Nam | Trường ĐH Sư phạm |
49 | TS. Ngô Thu Thủy | 1983 | Văn học Việt Nam | Trường ĐH Sư phạm |
50 | TS. Đặng Thị Thu Hương | 1977 | Tiếng Anh | Trường ĐH Sư phạm |
51 | ThS. Mai Văn Cẩn | 1968 | Tiếng Anh | Trường ĐH Sư phạm |
52 | TS. Ngô Thị Bích Ngọc | 1982 | Tiếng Anh | Trường ĐH Sư phạm |
53 | TS. Lê Thi Thu Hương | 1982 | Tiếng Anh | Trường ĐH Sư phạm |
54 | TS. Nguyễn Thị Hồng Chuyên | 1981 | Tiếng Anh | Trường ĐH Sư phạm |
55 | TS. Hà Quang Tiến | 1979 | TDTT chuyên ngành | Trường ĐH Sư phạm |
56 | ThS. Nguyễn Văn Dũng | 1968 | TDTT không chuyên | Trường ĐH Sư phạm |
57 | ThS. Đỗ Ngọc Cương | 1980 | Khoa học TDTT | Trường ĐH Sư phạm |
58 | PGS. Phạm Thị Phương Thái | 1968 | Văn học Việt Nam | Trường ĐH Khoa học |
59 | TS. Nguyễn Thị Thanh Ngân | 1979 | Ngôn ngữ học | Trường ĐH Khoa học |
60 | TS. Hoàng Thị Tuyết Mai | 1979 | Văn học Việt Nam | Trường ĐH Khoa học |
61 | TS. Nguyễn Diệu Linh | 1982 | Văn học Việt Nam | Trường ĐH Khoa học |
62 | TS. Cao Thị Hồng | 1968 | Lý luận văn học | Trường ĐH Khoa học |
63 | TS. Lê Thị Ngân | 1967 | Văn học Việt Nam | Trường ĐH Khoa học |
64 | TS. Lê Trung Kiên | 1982 | Giáo dục thể chất | Trường ĐH Khoa học |
65 | TS. Cao Duy Trinh | 1963 | Tiếng anh | Trường ĐH Khoa học |
66 | TS. Hoàng Thị Nhung | 1980 | Tiếng Anh | Trường ĐH Khoa học |
67 | PGS.TS. Ngô Thị Thanh Quý | 1973 | Ngữ văn | Viện NCXHNVMN |
68 | TS. Ngô Gia Võ | 1959 | Ngữ văn | Viện NCXHNVMN |
DANH SÁCH CHUYÊN GIA LĨNH VỰC KHOA HỌC Y DƯỢC DO TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC GIỚI THIỆU
(Số liệu cập nhật tháng 10/2016)
TT | Họ và Tên | Năm sinh | Lĩnh vực chuyên môn | Đơn vị công tác |
1 | PGS.TS. Nguyễn Văn Sơn | 1959 | Nhi | Trường ĐH Y Dược |
2 | PGS.TS. Trần Đức Quý | 1957 | Ngoại | Trường ĐH Y Dược |
3 | PGS.TS. Trịnh Xuân Tráng | 1962 | Nội | Trường ĐH Y Dược |
4 | PGS.TS. Nguyễn Tiến Dũng | 1975 | Nội | Trường ĐH Y Dược |
5 | GS.TS. Hoàng Khải Lập | 1949 | Dịch tễ | Trường ĐH Y Dược |
6 | GS.TS. Đỗ Văn Hàm | 1951 | SKMT-SKNN | Trường ĐH Y Dược |
7 | PGS.TS. Đàm Khải Hoàn | 1955 | VSXHH&TCYT | Trường ĐH Y Dược |
8 | PGS.TS. Hoàng Hà | 1960 | Lao | Trường ĐH Y Dược |
9 | PGS.TS. Dương Hồng Thái | 1962 | Nội | Trường ĐH Y Dược |
10 | PGS.TS. Nguyễn Quý Thái | 1959 | Da liễu | Trường ĐH Y Dược |
11 | PGS.TS. Trần Duy Ninh | 1956 | VSXHH&TCYT | Trường ĐH Y Dược |
12 | PGS.TS. Trịnh Xuân Đàn | 1959 | Giải phẫu | Trường ĐH Y Dược |
13 | PGS.TS. Trần Văn Tuấn | 1967 | Thần kinh học | Trường ĐH Y Dược |
14 | TS. Trịnh Văn Hùng | 1971 | Dịch tễ | Trường ĐH Y Dược |
15 | TS. Nguyễn Quang Mạnh | 1964 | YTCC | Trường ĐH Y Dược |
16 | TS. Hạc Văn Vinh | 1959 | VSXHH&TCYT | Trường ĐH Y Dược |
17 | TS. Phạm Ngọc Minh | 1974 | YTCC | Trường ĐH Y Dược |
18 | TS. Nguyễn Phương Sinh | 1973 | Phục hồi chức năng | Trường ĐH Y Dược |
19 | TS. Trần Bảo Ngọc | 1972 | Ung thư học | Trường ĐH Y Dược |
20 | TS. Vũ Thị Thu Hằng | 1974 | Hóa sinh | Trường ĐH Y Dược |
21 | TS. Nguyễn Trọng Hiếu | 1972 | Nội | Trường ĐH Y Dược |
22 | TS. Phạm Kim Liên | 1969 | Nội | Trường ĐH Y Dược |
23 | TS. Lưu Thị Bình | 1976 | Nội | Trường ĐH Y Dược |
24 | TS. Nguyễn Vũ Hoàng | 1978 | Ngoại | Trường ĐH Y Dược |
25 | TS. Vũ Thị Hồng Anh | 1970 | Ngoại | Trường ĐH Y Dược |
26 | TS. Lô Quang Nhật | 1974 | Ngoại | Trường ĐH Y Dược |
27 | TS. Trần Chiến | 1972 | Ngoại | Trường ĐH Y Dược |
28 | TS. Nguyễn Khắc Hùng | 1975 | TMH | Trường ĐH Y Dược |
29 | TS. Đàm Thị Bảo Hoa | 1970 | Tâm thần | Trường ĐH Y Dược |
30 | TS. Hoàng Tiến Công | 1960 | Nha khoa | Trường ĐH Y Dược |
31 | TS. Lê Thị Thu Hằng | 1974 | YTCC | Trường ĐH Y Dược |
32 | TS. Nguyễn Đắc Trung | 1969 | Vi sinh | Trường ĐH Y Dược |
33 | TS. Nguyễn Thị Ngọc Hà | 1975 | Miễn dịch-SLB | Trường ĐH Y Dược |
34 | TS. Nguyễn Thị Hoa | 1974 | Sinh hóa | Trường ĐH Y Dược |
35 | TS. Bùi Thị Thu Hương | 1979 | Sinh hóa | Trường ĐH Y Dược |
36 | TS. Đàm Thị Tuyết | 1964 | VSXHH&TCYT | Trường ĐH Y Dược |
37 | TS. Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 1975 | VSXHH&TCYT | Trường ĐH Y Dược |
38 | TS. Nguyễn Thị Tố Uyên | 1975 | YTCC | Trường ĐH Y Dược |
39 | TS. Trần Thế Hoàng | 1980 | YHDP | Trường ĐH Y Dược |
40 | TS. Đặng Văn Thành | 1978 | Vật lý | Trường ĐH Y Dược |