Đoàn kết – trung thực – sáng tạo – hiệu quả - chất lượng
Đội ngũ GS, PGS, TS
Danh sách Đội ngũ GS, PGS, TS
BẢNG TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG CÁN BỘ VIÊN CHỨC VÀ HỢP ĐỒNG NĂM 2023 | ||||||||||||
(Tính đến 31/12/2023) | ||||||||||||
TT | Đơn vị | Tổng số CBVC |
Chức danh | Trình độ đào tạo | ||||||||
Giáo sư | PGS | Tiến sĩ |
BS CKII | Thạc sĩ |
BS CKI | BSNT | Đại học |
Cao đẳng |
Khác | |||
Tổng cộng | 3691 | 8 | 137 | 920 | 26 | 1824 | 6 | 5 | 652 | 62 | 171 | |
1 | Cơ quan Đại học Thái Nguyên | 126 | 1 | 10 | 33 | 65 | 20 | 2 | 6 | |||
2 | Trường ĐH CNTT&TT | 340 | 2 | 57 | 227 | 32 | 4 | 18 | ||||
3 | Trường Đại học KTCN | 476 | 13 | 113 | 258 | 81 | 5 | 19 | ||||
4 | Trường ĐHKT & QTKD | 345 | 4 | 114 | 177 | 40 | 10 | |||||
5 | Trường Đại học Nông Lâm | 372 | 3 | 22 | 156 | 137 | 66 | 1 | 12 | |||
6 | Trường Đại học Sư phạm | 420 | 1 | 39 | 180 | 151 | 74 | 20 | ||||
7 | Trường Đại học Y - Dược | 571 | 3 | 21 | 84 | 26 | 225 | 6 | 5 | 126 | 36 | 39 |
8 | Trường Đại học Khoa học | 309 | 19 | 107 | 147 | 42 | 14 | |||||
9 | Trường CĐ kinh tế - Kỹ thuật | 157 | 1 | 10 | 104 | 32 | 3 | 7 | ||||
10 | Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Lào Cai | 130 | 2 | 11 | 79 | 26 | 4 | 10 | ||||
11 | Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang | 45 | 7 | 27 | 9 | 1 | 1 | |||||
12 | Trường Ngoại ngữ | 174 | 25 | 113 | 31 | 3 | 2 | |||||
13 | Khoa Quốc tế | 53 | 2 | 9 | 36 | 7 | 1 | |||||
14 | Trung tâm GDQP và an ninh | 66 | 1 | 3 | 26 | 28 | 1 | 8 | ||||
15 | Trung tâm Số | 39 | 1 | 1 | 22 | 12 | 1 | 3 | ||||
16 | Trung tâm Khảo thí & QLCLGD | 18 | 4 | 9 | 5 | |||||||
17 | Trung tâm Đào tạo từ xa | 33 | 3 | 15 | 15 | |||||||
18 | Nhà xuất bản | 17 | 3 | 6 | 6 | 1 | 1 |