Đoàn kết – trung thực – sáng tạo – hiệu quả - chất lượng

Kết quả kiểm định chất lượng chương trình đào tạo của các trường đại học thành viên và đơn vị thuộc Đại học Thái Nguyên

Đăng ngày: 13-06-2024 | 126 lần đọc
|

KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỦA ĐƠN VỊ THÀNH VIÊN VÀ ĐƠN VỊ THUỘC ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

(Cập nhật đến ngày 10/6/2024)

TT  Tên chương trình đào tạo Đơn vị Quyết định công nhận/ Giấy chứng nhận Trình độ        đào tạo Tổ chức đánh giá  Kết quả đánh giá Giấy chứng nhận
Ngày cấp Giá trị đến Giấy chứng nhận
1 Sư phạm Toán học Trường Đại học Sư phạm 407/QĐ-KĐCL Đại học VNU-CEA Đạt 14/10/2019 14/10/2024  
2 Sư phạm Vật lí Trường Đại học Sư phạm 408/QĐ-KĐCL Đại học VNU-CEA Đạt 14/10/2019 14/10/2024  
3 Sư phạm Hoá học Trường Đại học Sư phạm 409/QĐ-KĐCL Đại học VNU-CEA Đạt 14/10/2019 14/10/2024  
4 Sư phạm Sinh học Trường Đại học Sư phạm 410/QĐ-KĐCL Đại học VNU-CEA Đạt 14/10/2019 14/10/2024  
5 Sư phạm Ngữ văn Trường Đại học Sư phạm 404/QĐ-KĐCL Đại học VNU-CEA Đạt 14/10/2019 14/10/2024  
6 Sư phạm Lịch sử Trường Đại học Sư phạm 405/QĐ-KĐCL Đại học VNU-CEA Đạt 14/10/2019 14/10/2024  
7 Giáo dục Mầm non Trường Đại học Sư phạm 406/QĐ-KĐCL Đại học VNU-CEA Đạt 14/10/2019 14/10/2024  
8 Bác sĩ ngành Răng Hàm Mặt Trường Đại học Y Dược 41/QĐ-KĐCLGD  Đại học CEA-AVU&C Đạt 24/04/2020 24/04/2025  
9 Thạc sĩ ngành Y học dự phòng Trường Đại học Y Dược 42/QĐ-KĐCLGD  Thạc sĩ CEA-AVU&C Đạt 24/04/2020 24/04/2025  
10 Bác sĩ ngành Y khoa Trường Đại học Y Dược AP613TNUMAR21 Đại học AUN-QA Đạt 05/04/2021 04/03/2026  
11 Cử nhân ngành Điều dưỡng Trường Đại học Y Dược AP614TNUMAR21 Đại học AUN-QA Đạt 05/04/2021 04/03/2026  
12 Sư phạm Toán Trường Đại học Sư phạm AP611TNUMAR21 Đại học AUN-QA Đạt 05/04/2021 04/03/2026  
13 Sư phạm Hóa Trường Đại học Sư phạm AP612TNUMAR21 Đại học AUN-QA Đạt 05/04/2021 04/03/2026  
14 Bác sỹ thú y Trường Đại học Nông Lâm AP701TNUSEP21 Đại học AUN-QA Đạt 17/10/2021 16/10/2026  
15 Chăn nuôi thú y Trường Đại học Nông Lâm AP700TNUSEP21 Đại học AUN-QA Đạt 17/10/2021 16/10/2026  
16 Công nghệ thực phẩm Trường Đại học Nông Lâm AP702TNUSEP21 Đại học AUN-QA Đạt 17/10/2021 16/10/2026  
17 Kinh doanh Quốc tế Khoa Quốc tế AP827TNUAPR22 Đại học AUN-QA Đạt 08/05/2022 07/05/2027  
18 Quản lý đất đai Trường Đại học Nông Lâm AP825TNUAPR22 Đại học AUN-QA Đạt 08/05/2022 07/05/2027  
19 Khoa học cây trồng Trường Đại học Nông Lâm AP826TNUAPR22 Đại học AUN-QA Đạt 08/05/2022 07/05/2027  
20 Quản lý tài nguyên rừng Trường Đại học Nông Lâm AP824TNUAPR22 Đại học AUN-QA Đạt 08/05/2022 07/05/2027  
21 Quản trị kinh doanh Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh AP926TNUSEP22 Đại học AUN-QA Đạt 9/2022 8/2027  
22 Sư phạm Tiếng Anh Trường Ngoại ngữ AP925TNUSEP22 Đại học AUN-QA Đạt 9/2022 8/2027  
23 Kỹ thuật phần mềm Trường Đại học Công nghệ thông tin và truyền thông AP927TNUSEP22 Đại học AUN-QA Đạt 09/10/2022 08/10/2027  
24 Tự động hóa Trường Đại học Công nghệ thông tin và truyền thông AP928TNUSEP22 Đại học AUN-QA Đạt 09/10/2022 08/10/2027  
25 Công tác xã hội Trường Đại học Khoa học 1261/QĐ-KĐCL  Đại học VNU-CEA Đạt 30/12/2022 30/12/2027  
26 Khoa học quản lý Trường Đại học Khoa học 1261/QĐ-KĐCL  Đại học VNU-CEA Đạt 30/12/2022 30/12/2027  
27 Luật Trường Đại học Khoa học 1261/QĐ-KĐCL  Đại học VNU-CEA Đạt 30/12/2022 30/12/2027  
28 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Trường Đại học Khoa học 1261/QĐ-KĐCL  Đại học VNU-CEA Đạt 30/12/2022 30/12/2027  
29 Sư phạm Tin học Trường Đại học Sư phạm 26/QĐ-KĐCL Đại học VNU-CEA Đạt 10/01/2023 10/01/2028  
30 Sư phạm Địa lí Trường Đại học Sư phạm 26/QĐ-KĐCL Đại học VNU-CEA Đạt 10/01/2023 10/01/2028  
31 Sư phạm Tiếng Anh Trường Đại học Sư phạm 26/QĐ-KĐCL Đại học VNU-CEA Đạt 10/01/2023 10/01/2028  
32 Giáo dục Tiểu học Trường Đại học Sư phạm 26/QĐ-KĐCL Đại học VNU-CEA Đạt 10/01/2023 10/01/2028  
33 Giáo dục Thể chất Trường Đại học Sư phạm 26/QĐ-KĐCL Đại học VNU-CEA Đạt 10/01/2023 10/01/2028  
34 Giáo dục Chính trị Trường Đại học Sư phạm 26/QĐ-KĐCL Đại học VNU-CEA Đạt 10/01/2023 10/01/2028  
35 Sư phạm Tâm lý giáo dục Trường Đại học Sư phạm 26/QĐ-KĐCL Đại học VNU-CEA Đạt 10/01/2023 10/01/2028  
36 Thạc sĩ Hoá vô cơ Trường Đại học Sư phạm 27/QĐ-KĐCL Thạc sĩ VNU-CEA Đạt 10/01/2023 10/01/2028  
37 Thạc sĩ Di truyền học Trường Đại học Sư phạm 27/QĐ-KĐCL Thạc sĩ VNU-CEA Đạt 10/01/2023 10/01/2028  
38 Thạc sĩ Văn học Việt Nam Trường Đại học Sư phạm 27/QĐ-KĐCL Thạc sĩ VNU-CEA Đạt 10/01/2023 10/01/2028  
39 Thạc sĩ Lý luận và PPDH Bộ môn Vật lí Trường Đại học Sư phạm 27/QĐ-KĐCL Thạc sĩ VNU-CEA Đạt 10/01/2023 10/01/2028  
40 Ngành Kỹ thuật Cơ khí Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp 263/QĐ-KĐCL Đại học VNU-CEA Đạt 16/03/2023 16/03/2028  
41 Ngành Kỹ thuật điện tử-Viễn thông Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp 263/QĐ-KĐCL Đại học VNU-CEA Đạt 16/03/2023 16/03/2028  
42 Ngành Công nghệ Kỹ thuật ô tô Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp 263/QĐ-KĐCL Đại học VNU-CEA Đạt 16/03/2023 16/03/2028  
43 Ngành Kỹ thuật điện  Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp 263/QĐ-KĐCL Đại học VNU-CEA Đạt 16/03/2023 16/03/2028  
44 Kế toán Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh 156/QĐ-CEC.UD Đại học CEA-UD Đạt 06/06/2023 06/06/2028  
45 Kinh tế đầu tư Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh 157/QĐ-CEC.UD Đại học CEA-UD Đạt 06/06/2023 06/06/2028  
46 Tài chính doanh nghiệp Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh 158/QĐ-CEC.UD Đại học CEA-UD Đạt 06/06/2023 06/06/2028  
47 Công nghệ Kỹ thuật điện tử viễn thông Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông AP1055TNUJUN2023 Đại học AUN-QA Đạt 22/07/2023 21/07/2028  
48 Quản trị văn phòng Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông AP1056TNUJUN2023 Đại học AUN-QA Đạt 22/07/2023 21/07/2028  
49 Công nghệ thông tin Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông AP1058TNUJUN2023 Đại học AUN-QA Đạt 22/07/2023 21/07/2028  
50 Quản trị Marketting Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh AP1057TNUJUN2023 Đại học AUN-QA Đạt 22/07/2023 21/07/2028  
51 Quản trị dịch vụ và du lịch lữ hành Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Lào cai AP1092TNUAGU2023 Đại học AUN-QA Đạt 24/09/2023 23/09/2028  
52 Quản lý tài nguyên và Môi trường Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Lào cai AP1093TNUAGU2023 Đại học AUN-QA Đạt 24/09/2023 23/09/2028  
53 Kỹ thuật cơ diện tử Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp AP1094TNUAGU2023 Đại học AUN-QA Đạt 24/09/2023 23/09/2028  
54 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp AP1095TNUAGU2023 Đại học AUN-QA Đạt 24/09/2023 23/09/2028  
55 Bác sỹ Y học dự phòng Trường Đại học Y Dược   Đại học AUN-QA Đạt Đang chờ Giấy chứng nhận
56 Cử nhân Dược Trường Đại học Y Dược   Đại học AUN-QA Đạt
57 Kỹ thuật Cơ khí   Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp   Đại học AUN-QA Đạt
58 Kỹ thuật Điện  Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp   Đại học AUN-QA Đạt
59 Quản trị kinh doanh và Tài chính  Khoa Quốc tế   Đại học AUN-QA Đạt
60 Kế toán và Tài chính  Khoa Quốc tế   Đại học AUN-QA Đạt
61 Ngôn ngữ Trung Quốc Trường Ngoại Ngữ   Đại học CEA-AVU&C   Đang chờ kết quả đánh giá ngoài
62 Sư phạmTiếng Trung Quốc Trường Ngoại Ngữ   Đại học CEA-AVU&C  
63 Ngôn ngữ Anh Trường Ngoại Ngữ   Đại học CEA-AVU&C  

Ghi chú:

TT Chữ viết tắt Tên tổ chức 
1 VNU-CEA Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
2 CEA-UD Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục - Đại học Đà Nẵng
3 CEA-AVU&C Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục - Hiệp hội Các trường đại học, cao đẳng Việt Nam
4 AUN-QA ASEAN University Network - Quality Assurance (Mạng lưới Đảm bảo chất lượng các trường đại học ASEAN)