Đoàn kết – trung thực – sáng tạo – hiệu quả - chất lượng
Kết quả kiểm định chất lượng chương trình đào tạo của các trường đại học thành viên và đơn vị thuộc Đại học Thái Nguyên
KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỦA ĐƠN VỊ THÀNH VIÊN VÀ ĐƠN VỊ THUỘC ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
(Cập nhật đến ngày 10/6/2024)
TT | Tên chương trình đào tạo | Đơn vị | Quyết định công nhận/ Giấy chứng nhận | Trình độ đào tạo | Tổ chức đánh giá | Kết quả đánh giá | Giấy chứng nhận | ||
Ngày cấp | Giá trị đến | Giấy chứng nhận | |||||||
1 | Sư phạm Toán học | Trường Đại học Sư phạm | 407/QĐ-KĐCL | Đại học | VNU-CEA | Đạt | 14/10/2019 | 14/10/2024 | |
2 | Sư phạm Vật lí | Trường Đại học Sư phạm | 408/QĐ-KĐCL | Đại học | VNU-CEA | Đạt | 14/10/2019 | 14/10/2024 | |
3 | Sư phạm Hoá học | Trường Đại học Sư phạm | 409/QĐ-KĐCL | Đại học | VNU-CEA | Đạt | 14/10/2019 | 14/10/2024 | |
4 | Sư phạm Sinh học | Trường Đại học Sư phạm | 410/QĐ-KĐCL | Đại học | VNU-CEA | Đạt | 14/10/2019 | 14/10/2024 | |
5 | Sư phạm Ngữ văn | Trường Đại học Sư phạm | 404/QĐ-KĐCL | Đại học | VNU-CEA | Đạt | 14/10/2019 | 14/10/2024 | |
6 | Sư phạm Lịch sử | Trường Đại học Sư phạm | 405/QĐ-KĐCL | Đại học | VNU-CEA | Đạt | 14/10/2019 | 14/10/2024 | |
7 | Giáo dục Mầm non | Trường Đại học Sư phạm | 406/QĐ-KĐCL | Đại học | VNU-CEA | Đạt | 14/10/2019 | 14/10/2024 | |
8 | Bác sĩ ngành Răng Hàm Mặt | Trường Đại học Y Dược | 41/QĐ-KĐCLGD | Đại học | CEA-AVU&C | Đạt | 24/04/2020 | 24/04/2025 | |
9 | Thạc sĩ ngành Y học dự phòng | Trường Đại học Y Dược | 42/QĐ-KĐCLGD | Thạc sĩ | CEA-AVU&C | Đạt | 24/04/2020 | 24/04/2025 | |
10 | Bác sĩ ngành Y khoa | Trường Đại học Y Dược | AP613TNUMAR21 | Đại học | AUN-QA | Đạt | 05/04/2021 | 04/03/2026 | |
11 | Cử nhân ngành Điều dưỡng | Trường Đại học Y Dược | AP614TNUMAR21 | Đại học | AUN-QA | Đạt | 05/04/2021 | 04/03/2026 | |
12 | Sư phạm Toán | Trường Đại học Sư phạm | AP611TNUMAR21 | Đại học | AUN-QA | Đạt | 05/04/2021 | 04/03/2026 | |
13 | Sư phạm Hóa | Trường Đại học Sư phạm | AP612TNUMAR21 | Đại học | AUN-QA | Đạt | 05/04/2021 | 04/03/2026 | |
14 | Bác sỹ thú y | Trường Đại học Nông Lâm | AP701TNUSEP21 | Đại học | AUN-QA | Đạt | 17/10/2021 | 16/10/2026 | |
15 | Chăn nuôi thú y | Trường Đại học Nông Lâm | AP700TNUSEP21 | Đại học | AUN-QA | Đạt | 17/10/2021 | 16/10/2026 | |
16 | Công nghệ thực phẩm | Trường Đại học Nông Lâm | AP702TNUSEP21 | Đại học | AUN-QA | Đạt | 17/10/2021 | 16/10/2026 | |
17 | Kinh doanh Quốc tế | Khoa Quốc tế | AP827TNUAPR22 | Đại học | AUN-QA | Đạt | 08/05/2022 | 07/05/2027 | |
18 | Quản lý đất đai | Trường Đại học Nông Lâm | AP825TNUAPR22 | Đại học | AUN-QA | Đạt | 08/05/2022 | 07/05/2027 | |
19 | Khoa học cây trồng | Trường Đại học Nông Lâm | AP826TNUAPR22 | Đại học | AUN-QA | Đạt | 08/05/2022 | 07/05/2027 | |
20 | Quản lý tài nguyên rừng | Trường Đại học Nông Lâm | AP824TNUAPR22 | Đại học | AUN-QA | Đạt | 08/05/2022 | 07/05/2027 | |
21 | Quản trị kinh doanh | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh | AP926TNUSEP22 | Đại học | AUN-QA | Đạt | 9/2022 | 8/2027 | |
22 | Sư phạm Tiếng Anh | Trường Ngoại ngữ | AP925TNUSEP22 | Đại học | AUN-QA | Đạt | 9/2022 | 8/2027 | |
23 | Kỹ thuật phần mềm | Trường Đại học Công nghệ thông tin và truyền thông | AP927TNUSEP22 | Đại học | AUN-QA | Đạt | 09/10/2022 | 08/10/2027 | |
24 | Tự động hóa | Trường Đại học Công nghệ thông tin và truyền thông | AP928TNUSEP22 | Đại học | AUN-QA | Đạt | 09/10/2022 | 08/10/2027 | |
25 | Công tác xã hội | Trường Đại học Khoa học | 1261/QĐ-KĐCL | Đại học | VNU-CEA | Đạt | 30/12/2022 | 30/12/2027 | |
26 | Khoa học quản lý | Trường Đại học Khoa học | 1261/QĐ-KĐCL | Đại học | VNU-CEA | Đạt | 30/12/2022 | 30/12/2027 | |
27 | Luật | Trường Đại học Khoa học | 1261/QĐ-KĐCL | Đại học | VNU-CEA | Đạt | 30/12/2022 | 30/12/2027 | |
28 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Trường Đại học Khoa học | 1261/QĐ-KĐCL | Đại học | VNU-CEA | Đạt | 30/12/2022 | 30/12/2027 | |
29 | Sư phạm Tin học | Trường Đại học Sư phạm | 26/QĐ-KĐCL | Đại học | VNU-CEA | Đạt | 10/01/2023 | 10/01/2028 | |
30 | Sư phạm Địa lí | Trường Đại học Sư phạm | 26/QĐ-KĐCL | Đại học | VNU-CEA | Đạt | 10/01/2023 | 10/01/2028 | |
31 | Sư phạm Tiếng Anh | Trường Đại học Sư phạm | 26/QĐ-KĐCL | Đại học | VNU-CEA | Đạt | 10/01/2023 | 10/01/2028 | |
32 | Giáo dục Tiểu học | Trường Đại học Sư phạm | 26/QĐ-KĐCL | Đại học | VNU-CEA | Đạt | 10/01/2023 | 10/01/2028 | |
33 | Giáo dục Thể chất | Trường Đại học Sư phạm | 26/QĐ-KĐCL | Đại học | VNU-CEA | Đạt | 10/01/2023 | 10/01/2028 | |
34 | Giáo dục Chính trị | Trường Đại học Sư phạm | 26/QĐ-KĐCL | Đại học | VNU-CEA | Đạt | 10/01/2023 | 10/01/2028 | |
35 | Sư phạm Tâm lý giáo dục | Trường Đại học Sư phạm | 26/QĐ-KĐCL | Đại học | VNU-CEA | Đạt | 10/01/2023 | 10/01/2028 | |
36 | Thạc sĩ Hoá vô cơ | Trường Đại học Sư phạm | 27/QĐ-KĐCL | Thạc sĩ | VNU-CEA | Đạt | 10/01/2023 | 10/01/2028 | |
37 | Thạc sĩ Di truyền học | Trường Đại học Sư phạm | 27/QĐ-KĐCL | Thạc sĩ | VNU-CEA | Đạt | 10/01/2023 | 10/01/2028 | |
38 | Thạc sĩ Văn học Việt Nam | Trường Đại học Sư phạm | 27/QĐ-KĐCL | Thạc sĩ | VNU-CEA | Đạt | 10/01/2023 | 10/01/2028 | |
39 | Thạc sĩ Lý luận và PPDH Bộ môn Vật lí | Trường Đại học Sư phạm | 27/QĐ-KĐCL | Thạc sĩ | VNU-CEA | Đạt | 10/01/2023 | 10/01/2028 | |
40 | Ngành Kỹ thuật Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp | 263/QĐ-KĐCL | Đại học | VNU-CEA | Đạt | 16/03/2023 | 16/03/2028 | |
41 | Ngành Kỹ thuật điện tử-Viễn thông | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp | 263/QĐ-KĐCL | Đại học | VNU-CEA | Đạt | 16/03/2023 | 16/03/2028 | |
42 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật ô tô | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp | 263/QĐ-KĐCL | Đại học | VNU-CEA | Đạt | 16/03/2023 | 16/03/2028 | |
43 | Ngành Kỹ thuật điện | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp | 263/QĐ-KĐCL | Đại học | VNU-CEA | Đạt | 16/03/2023 | 16/03/2028 | |
44 | Kế toán | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh | 156/QĐ-CEC.UD | Đại học | CEA-UD | Đạt | 06/06/2023 | 06/06/2028 | |
45 | Kinh tế đầu tư | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh | 157/QĐ-CEC.UD | Đại học | CEA-UD | Đạt | 06/06/2023 | 06/06/2028 | |
46 | Tài chính doanh nghiệp | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh | 158/QĐ-CEC.UD | Đại học | CEA-UD | Đạt | 06/06/2023 | 06/06/2028 | |
47 | Công nghệ Kỹ thuật điện tử viễn thông | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông | AP1055TNUJUN2023 | Đại học | AUN-QA | Đạt | 22/07/2023 | 21/07/2028 | |
48 | Quản trị văn phòng | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông | AP1056TNUJUN2023 | Đại học | AUN-QA | Đạt | 22/07/2023 | 21/07/2028 | |
49 | Công nghệ thông tin | Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông | AP1058TNUJUN2023 | Đại học | AUN-QA | Đạt | 22/07/2023 | 21/07/2028 | |
50 | Quản trị Marketting | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh | AP1057TNUJUN2023 | Đại học | AUN-QA | Đạt | 22/07/2023 | 21/07/2028 | |
51 | Quản trị dịch vụ và du lịch lữ hành | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Lào cai | AP1092TNUAGU2023 | Đại học | AUN-QA | Đạt | 24/09/2023 | 23/09/2028 | |
52 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Lào cai | AP1093TNUAGU2023 | Đại học | AUN-QA | Đạt | 24/09/2023 | 23/09/2028 | |
53 | Kỹ thuật cơ diện tử | Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp | AP1094TNUAGU2023 | Đại học | AUN-QA | Đạt | 24/09/2023 | 23/09/2028 | |
54 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp | AP1095TNUAGU2023 | Đại học | AUN-QA | Đạt | 24/09/2023 | 23/09/2028 | |
55 | Bác sỹ Y học dự phòng | Trường Đại học Y Dược | Đại học | AUN-QA | Đạt | Đang chờ Giấy chứng nhận | |||
56 | Cử nhân Dược | Trường Đại học Y Dược | Đại học | AUN-QA | Đạt | ||||
57 | Kỹ thuật Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp | Đại học | AUN-QA | Đạt | ||||
58 | Kỹ thuật Điện | Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp | Đại học | AUN-QA | Đạt | ||||
59 | Quản trị kinh doanh và Tài chính | Khoa Quốc tế | Đại học | AUN-QA | Đạt | ||||
60 | Kế toán và Tài chính | Khoa Quốc tế | Đại học | AUN-QA | Đạt | ||||
61 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Trường Ngoại Ngữ | Đại học | CEA-AVU&C | Đang chờ kết quả đánh giá ngoài | ||||
62 | Sư phạmTiếng Trung Quốc | Trường Ngoại Ngữ | Đại học | CEA-AVU&C | |||||
63 | Ngôn ngữ Anh | Trường Ngoại Ngữ | Đại học | CEA-AVU&C |
Ghi chú:
TT | Chữ viết tắt | Tên tổ chức |
1 | VNU-CEA | Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội |
2 | CEA-UD | Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục - Đại học Đà Nẵng |
3 | CEA-AVU&C | Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục - Hiệp hội Các trường đại học, cao đẳng Việt Nam |
4 | AUN-QA | ASEAN University Network - Quality Assurance (Mạng lưới Đảm bảo chất lượng các trường đại học ASEAN) |