Đoàn kết – trung thực – sáng tạo – hiệu quả - chất lượng
Quy mô học viên sau đại học
Quy mô đào tạo trình độ thạc sĩ giai đoạn 2013 – 2017
TT |
Năm Tên đơn vị |
2013 |
2014 |
2015 |
2016 |
2017 |
1 |
Trường ĐH Nông Lâm |
774 |
812 |
870 |
1090 |
1122 |
2 |
Trường ĐH Sư phạm |
884 |
881 |
924 |
731 |
976 |
3 |
Trường ĐH KTCN |
121 |
112 |
190 |
96 |
76 |
4 |
Trường ĐH Y – Dược |
30 |
39 |
52 |
29 |
49 |
5 |
Trường ĐH KT & QTKD |
939 |
899 |
750 |
710 |
1042 |
6 |
Trường ĐH CN TT & TT |
282 |
353 |
379 |
101 |
86 |
7 |
Trường ĐH Khoa học |
273 |
396 |
459 |
344 |
423 |
8 |
Khoa Ngoại ngữ |
- |
- |
- |
36 |
87 |
|
Tổng cộng toàn Đại học |
3303 |
3492 |
3624 |
3137 |
3861 |
Quy mô đào tạo trình độ tiến sĩ giai đoạn 2013 – 2017
TT |
Năm Tên đơn vị |
2013 |
2014 |
2015 |
2016 |
2017 |
1 |
Trường ĐH Nông Lâm |
68 |
78 |
90 |
76 |
64 |
2 |
Trường ĐH Sư phạm |
103 |
114 |
135 |
123 |
119 |
3 |
Trường ĐH KTCN |
39 |
29 |
38 |
33 |
29 |
4 |
Trường ĐH Y – Dược |
21 |
30 |
35 |
34 |
37 |
5 |
Trường ĐH KT & QTKD |
23 |
33 |
42 |
52 |
47 |
6 |
Trường ĐH CN TT &TT |
- |
- |
5 |
6 |
7 |
7 |
Trường ĐH Khoa học |
5 |
6 |
6 |
6 |
7 |
|
Tổng cộng toàn Đại học |
259 |
290 |
351 |
330 |
310 |