Đoàn kết – trung thực – sáng tạo – hiệu quả - chất lượng
Quy mô sinh viên tính đến hết tháng 12/2021
Số liệu thống kê quy mô sinh viên tính hết tháng 12/2021 |
||
STT |
Loại hình đào tạo |
Năm 2021 |
I. Sau đại học |
3621 |
|
II. Đại học chính quy |
|
|
1 |
CQ TTNSNNC |
33852 |
2 |
Liên thông chính quy |
2636 |
3 |
Văn bằng 2 chính quy |
5202 |
4 |
Cử tuyển |
179 |
5 |
Đào tạo theo địa chỉ |
73 |
6 |
Chương trình 2 |
1316 |
7 |
Đào tạo từ xa |
6181 |
8 |
Đào tạo theo đặt hàng |
71 |
9 |
Văn bằng 2 (VLVH) |
11390 |
Tổng: |
60900 |
|
III. Cao đẳng, Trung cấp |
|
|
1 |
Cao đẳng CQNSNNC |
2413 |
2 |
Trung cấp nghề |
1002 |
Tổng: |
3415 | |
IV. Chậm tiến độ, bảo lưu |
2189 |
|
V. Lưu học sinh |
605 |
|
VI. Các hệ khác |
|