Đoàn kết – trung thực – sáng tạo – hiệu quả - chất lượng
Tổng hợp số lượng cán bộ viên chức và hợp đồng lao động của Đại học Thái Nguyên năm 2021
TT |
Đơn vị |
Tổng số |
Chức danh |
Trình độ đào tạo |
||||||||
Giáo |
PGS |
Tiến |
BS CKII |
Thạc |
BS CKI |
BSNT |
Đại |
Cao |
Khác |
|||
1 |
Cơ quan Đại học Thái Nguyên |
111 |
1 |
10 |
29 |
|
62 |
|
|
12 |
1 |
7 |
2 |
Trường ĐH CNTT&TT |
351 |
|
2 |
44 |
|
251 |
|
|
33 |
4 |
19 |
3 |
Trường Đại học KTCN |
499 |
|
16 |
99 |
|
299 |
|
|
77 |
4 |
20 |
4 |
Trường ĐHKT & QTKD |
370 |
|
6 |
95 |
|
220 |
|
|
43 |
|
12 |
5 |
Trường Đại học Nông Lâm |
505 |
3 |
21 |
147 |
|
205 |
|
|
129 |
2 |
22 |
6 |
Trường Đại học Sư phạm |
437 |
1 |
36 |
165 |
|
162 |
|
|
86 |
1 |
23 |
7 |
Trường Đại học Y - Dược |
562 |
2 |
19 |
89 |
16 |
221 |
2 |
5 |
140 |
35 |
54 |
8 |
Trường Đại học Khoa học |
297 |
|
5 |
99 |
|
155 |
|
|
31 |
|
12 |
9 |
Trường CĐ kinh tế - Kỹ thuật |
169 |
|
1 |
14 |
|
111 |
|
|
34 |
4 |
6 |
10 |
Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Lào Cai |
128 |
|
3 |
13 |
|
74 |
|
|
27 |
5 |
9 |
11 |
Trường Ngoại ngữ |
159 |
23 |
|
114 |
|
|
18 |
2 |
2 |
||
12 |
Khoa Quốc tế |
55 |
|
1 |
8 |
|
38 |
|
|
7 |
1 |
1 |
13 |
Trung tâm GDQP và an ninh |
59 |
1 |
3 |
|
25 |
|
|
24 |
1 |
6 |
|
14 |
Trung tâm Số |
42 |
1 |
1 |
|
26 |
|
|
13 |
1 |
1 |
|
15 |
Trung tâm Khảo thí & QLCLGD |
13 |
|
|
3 |
|
5 |
|
|
5 |
|
|
16 |
Trung tâm Đào tạo từ xa |
5 |
|
|
3 |
|
12 |
|
|
7 |
|
|
17 |
Nhà xuất bản |
25 |
|
|
2 |
|
12 |
|
|
6 |
3 |
2 |
|
Tổng cộng |
3787 |
7 |
122 |
837 |
16 |
1992 |
2 |
5 |
692 |
64 |
196 |