Đoàn kết – trung thực – sáng tạo – hiệu quả - chất lượng
Số liệu thống kê đại học, cao đẳng
Bảng 1. Số liệu tuyển sinh đại học, cao đẳng hệ chính quy giai đoạn 2016 - 2018
STT |
Năm Cơ sở đào tạo |
2018 |
2017 |
2016 |
1 |
Trường ĐH Kinh tế &QTKD |
1132 |
972 |
1091 |
2 |
Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp |
1562 |
1178 |
1256 |
3 |
Trường ĐH Sư phạm |
474 |
689 |
1050 |
4 |
Trường ĐH Y - Dược |
824 |
654 |
485 |
5 |
Trường ĐH Nông Lâm |
505 |
625 |
1274 |
6 |
Trường ĐH Khoa học |
504 |
571 |
907 |
7 |
Trường ĐH Công nghệ TT&TT |
920 |
821 |
805 |
8 |
Khoa Ngoại ngữ |
|
|
|
|
Hệ đại học |
693 |
744 |
463 |
|
Hệ cao đẳng |
10 |
1 |
12 |
9 |
Khoa Quốc tế |
136 |
132 |
102 |
10 |
Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Lào Cai |
96 |
101 |
131 |
11 |
Trường CĐ Kinh tế - Kỹ thuật |
759 |
864 |
624 |
|
Tổng |
|
|
|
|
Hệ đại học |
6846 |
6487 |
7564 |
|
Hệ cao đẳng |
769 |
878 |
521 |
Bảng 2. Quy mô sinh viên đại học, cao đẳng hệ chính quy giai đoạn 2016 - 2018
STT |
Năm Cơ sở đào tạo |
2018 |
2017 |
2016 |
1 |
Trường ĐH Kinh tế &QTKD |
3642 |
4564 |
5039 |
2 |
Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp |
5970 |
6374 |
7188 |
3 |
Trường ĐH Sư phạm |
4755 |
4963 |
6247 |
4 |
Trường ĐH Y - Dược |
3450 |
4595 |
4659 |
5 |
Trường ĐH Nông Lâm |
4807 |
5283 |
5314 |
6 |
Trường ĐH Khoa học |
3042 |
3028 |
4913 |
7 |
Trường ĐH Công nghệ TT&TT |
3805 |
4314 |
4458 |
8 |
Khoa Ngoại ngữ |
|
|
|
|
Hệ đại học |
2366 |
2514 |
2775 |
|
Hệ cao đẳng |
25 |
47 |
100 |
9 |
Khoa Quốc tế |
451 |
458 |
571 |
10 |
Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Lào Cai |
291 |
194 |
107 |
11 |
Trường CĐ Kinh tế - Kỹ thuật |
|
|
1600 |
Bảng 3. Số liệu tốt nghiệp đại học, cao đẳng hệ chính quy giai đoạn 2015 - 2017
STT |
Năm Cơ sở đào tạo |
2015 |
2016 |
2017 |
1 |
Trường ĐHKTCN |
1203 |
1261 |
1244 |
2 |
Trường ĐHSP |
1400 |
1988 |
2710 |
3 |
Trường ĐHNL |
908 |
798 |
1421 |
4 |
Trường ĐHYD |
459 |
459 |
470 |
5 |
Trường ĐHKT&QTKD |
1087 |
1048 |
1530 |
6 |
Trường ĐHKH |
993 |
597 |
1128 |
7 |
Trường ĐHCNTT&TT |
376 |
230 |
276 |
8 |
Trường CĐKT-KT |
40 |
457 |
293 |
9 |
Khoa Ngoại ngữ |
521 |
228 |
667 |
10 |
Khoa Quốc Tế |
- |
17 |
31 |
|
Tổng |
6.987 |
7.083 |
9.770 |
|
- Tỷ lệ XS và Giỏi (%) |
10,9 |
8,8 |
7,0 |
|
- Tỷ lệ Khá (%) |
63,8 |
56,8 |
61,1 |
xgfdgfdhfh